MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TBD

 Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - Công ty Cổ phần (UpCOM)

Logo Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - Công ty Cổ phần - TBD>
Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - Công ty cổ phần tiền thân là Công ty Sản xuất thiết bị điện được thành lập ngày 5/12/1981 theo Quyết định số 056/NL-TCCB của Bộ Năng lượng. Ngày 10/05/2011, Công ty được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước chấp thuận công nhận là Công ty đại chúng. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất máy biến áp truyền tải, máy biến áp trung gian, máy biến áp phân phối và thiết bị điện khác...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/10/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,895,706
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/09/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 22/09/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 79.56%
- 25/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 45%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.93
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.79
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    32,486,392
  • KLCP đang lưu hành:
    32,418,392
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 354,342,673 1,225,400,772 371,261,320 716,389,141
Giá vốn hàng bán 292,898,478 1,049,809,869 317,185,009 589,394,706
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 61,444,195 175,590,902 54,076,311 126,994,436
Lợi nhuận tài chính -3,473,850 -10,530,041 -8,602,310 -10,910,307
Lợi nhuận khác 72,347 206,746 18,927 -7,505
Tổng lợi nhuận trước thuế 31,879,038 102,403,372 20,150,666 87,198,012
Lợi nhuận sau thuế 25,490,364 81,979,022 15,307,311 69,322,163
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 25,490,364 81,979,022 15,307,311 69,322,163
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,554,106,685 1,562,030,097 1,649,518,437 1,779,396,671
Tổng tài sản 1,889,086,145 1,893,672,309 1,969,172,004 2,089,845,645
Nợ ngắn hạn 1,243,606,603 1,187,764,114 1,249,269,088 1,322,357,923
Tổng nợ 1,279,223,618 1,263,424,086 1,324,780,632 1,399,298,149
Vốn chủ sở hữu 609,862,527 630,248,223 644,391,373 690,547,496
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.