MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TBD

 Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - Công ty Cổ phần (UpCOM)

Công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần - EEMC - TBD
Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - Công ty cổ phần tiền thân là Công ty Sản xuất thiết bị điện được thành lập ngày 5/12/1981 theo Quyết định số 056/NL-TCCB của Bộ Năng lượng. Ngày 10/05/2011, Công ty được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước chấp thuận công nhận là Công ty đại chúng. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất máy biến áp truyền tải, máy biến áp trung gian, máy biến áp phân phối và thiết bị điện khác...
Cập nhật:
14:15 T3, 22/04/2025
79.10
  10.2 (14.8%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    68.9
  • Giá trần
    79.2
  • Giá sàn
    58.6
  • Giá mở cửa
    79.1
  • Giá cao nhất
    79.1
  • Giá thấp nhất
    79.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.47 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/10/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,895,706
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/09/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 22/09/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 79.56%
- 25/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 45%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.44
  •        P/E :
    17.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.88
  •        P/B:
    4.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40
  • KLCP đang niêm yết:
    32,486,392
  • KLCP đang lưu hành:
    32,418,392
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,564.29
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 267,003,153 401,856,506 354,342,673 1,225,400,772
Giá vốn hàng bán 229,816,224 344,618,419 292,898,478 1,049,809,869
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 37,186,930 57,238,087 61,444,195 175,590,902
Lợi nhuận tài chính -7,714,432 -5,625,531 -3,473,850 -10,530,041
Lợi nhuận khác 23,011 212,291 72,347 206,746
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,371,320 30,351,657 31,879,038 102,403,372
Lợi nhuận sau thuế 12,037,084 24,324,980 25,490,364 81,979,022
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,037,084 24,324,980 25,490,364 81,979,022
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 968,820,546 1,237,753,973 1,554,106,685 1,562,030,097
Tổng tài sản 1,285,270,230 1,578,323,183 1,889,086,145 1,893,672,309
Nợ ngắn hạn 679,563,553 958,594,874 1,243,606,603 1,187,764,114
Tổng nợ 706,114,734 993,002,763 1,279,223,618 1,263,424,086
Vốn chủ sở hữu 579,155,496 585,320,420 609,862,527 630,248,223
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007500 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k4 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/23Q4/23Q1/24Q2/2404008001.2k12.8 %14.4 %16 %17.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k50 %60 %70 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.