MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

TNV

 Công ty cổ phần Thống Nhất Hà Nội (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Thống Nhất Hà Nội - TNV>
Trong hơn 60 năm xây dựng và phát triển với thương hiệu vượt thế kỷ, Nhà máy Xe đạp Thông Nhất - nay là Công ty Cổ phần Thống Nhất Hà Nội đã sản xuất và đưa ra thị trường hàng trăm nghìn sản phẩm mỗi năm với kiểu dáng bắt mắt, chất lượng bền bỉ với thời gian, phục vụ khách hàng trong và ngoài nước
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
11.90
  0 (0%)
Khối lượng
600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.9
  • Giá trần
    13.6
  • Giá sàn
    10.2
  • Giá mở cửa
    12.6
  • Giá cao nhất
    12.6
  • Giá thấp nhất
    11.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/11/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    23,700,000
  • KLCP đang lưu hành:
    23,700,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    282.03
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV       51,141,470
Giá vốn hàng bán       43,675,567
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV       7,425,079
Lợi nhuận tài chính       -646,099
Lợi nhuận khác       41,676
Tổng lợi nhuận trước thuế       -578,981
Lợi nhuận sau thuế       -578,981
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ       -578,981
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn       111,249,560
Tổng tài sản       297,272,693
Nợ ngắn hạn       80,099,977
Tổng nợ       80,099,977
Vốn chủ sở hữu       217,172,716
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/24-2400240480-1 %0 %1 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/24-1600160320-1 %0 %1 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/24-4004080-2 %-1 %0 %1 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/24020406014 %15 %16 %17 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/24012024036026 %27 %28 %29 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.