MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TUG

 Công ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng (UpCOM)

CTCP Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng - HP TUTRANCO - TUG
Công ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng được thành lập từ việc cổ phần hóa Doanh nghiệp Nhà nước (Chi nhánh Công ty TNHH Một thành viên Cảng Hải Phòng - Xí nghiệp Xếp dỡ và Vận tải thủy) căn cứ theo Quyết định số 874/QĐ-HĐQT ngày 24 tháng 11 năm 2009 của Hội đồng quản trị Tổng công ty Hàng hải Việt Nam; Giấy chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp số 0201040588 do Sở kế hoạch và Đầu tư thành phố Hải Phòng cấp lần đầu: ngày 01 tháng 03 năm 2010; thay đổi lần thứ 3: ngày 06 tháng 03 năm 2018.
Cập nhật:
14:15 T2, 19/05/2025
15.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15
  • Giá trần
    17.2
  • Giá sàn
    12.8
  • Giá mở cửa
    15000
  • Giá cao nhất
    15
  • Giá thấp nhất
    15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/04/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 15/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.31
  •        P/E :
    5.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    31.91
  •        P/B:
    0.94
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,570
  • KLCP đang niêm yết:
    2,700,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    81.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV       99,879,225
Giá vốn hàng bán       78,296,083
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV       21,583,142
Lợi nhuận tài chính       770,469
Lợi nhuận khác       -55,296
Tổng lợi nhuận trước thuế       10,186,823
Lợi nhuận sau thuế       7,982,868
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ       7,982,868
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn       75,400,061
Tổng tài sản       81,651,949
Nợ ngắn hạn       18,851,704
Tổng nợ       22,485,681
Vốn chủ sở hữu       59,166,268
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.