MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TW3

 CTCP Dược Trung ương 3 (UpCOM)

CTCP Dược Trung ương 3 - CPC3 - TW3
Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 tiền thân là Kho thuốc K45 thuộc Ban Y Tế khu Trung Trung bộ. Qua nhiều giai đoạn, Công ty chính thức chuyển đổi thành CTCP Dược Trung ương 3 từ 25/03/2015. Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu; Kinh doanh Bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán buôn chuyên doanh khác; Dịch vụ quán thuốc...
Cập nhật:
14:15 T6, 11/07/2025
22.00
  0 (0%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22
  • Giá trần
    25.3
  • Giá sàn
    18.7
  • Giá mở cửa
    22
  • Giá cao nhất
    22
  • Giá thấp nhất
    22
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.33 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,750,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 24/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.75
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.75
  •        P/E :
    8.01
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.53
  •        P/B:
    1.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    410
  • KLCP đang niêm yết:
    1,750,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,702,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    37.46
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023
0.07 0.09 1 1.74
12.27 12.3 13.23 17.57
160 127.78 11 7.47
0.15 0.09 1.13 1.56
0.94 0.74 7.43 11
11.45 9.26 13.85 0.94
11.45 9.26 13.85 11.38
83.6 88.13 84.74 85.77
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202020212022202301002003001 %1.2 %1.4 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202020212022202301224366 %9 %12 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202020212022202301503004500.6 %0.8 %1 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2020202120222023015030045010 %12 %14 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2020202120222023010020030084 %85.5 %87 %88.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.