MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

UPH

 CTCP Dược phẩm TW25 (UpCOM)

Logo CTCP Dược phẩm TW25 - UPH>
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW25 (UPHACE), tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm TW25 trực thuộc Tổng Công ty Dược Việt Nam, Bộ Y tế. Công ty Cổ phần Dược phẩm TW25 không chỉ là một doanh nghiệp sản xuất thuốc chữa bệnh uy tín hàng đầu tại Việt Nam mà còn là một trong những đơn vị đi đầu trong hoạt động sản xuất kinh doanh thời kỳ hội nhập. Từ năm 2006 đến nay, UPHACE đã tích cực phát triển thị trường trong nước và mở rộng thị trường xuất khẩu thuốc chữa bệnh sang các nước Đông Âu và Châu Phi…
Cập nhật:
14:15 T4, 14/05/2025
9.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.6
  • Giá trần
    11
  • Giá sàn
    8.2
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    9.6
  • Giá thấp nhất
    9.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,294,641
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 21/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.23
  •        P/E :
    41.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.67
  •        P/B:
    0.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    204
  • KLCP đang niêm yết:
    13,294,641
  • KLCP đang lưu hành:
    13,294,641
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    127.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 29,891,271 24,408,623 46,682,426 18,829,098
Giá vốn hàng bán 25,762,754 20,549,473 41,914,570 16,096,366
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,128,517 3,859,151 4,767,857 2,732,732
Lợi nhuận tài chính 747,030 208,958 913,086 394,399
Lợi nhuận khác -1,417 64,020 -3,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 894,511 351,038 756,498 394,947
Lợi nhuận sau thuế 893,224 351,038 1,206,500 288,243
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 893,224 351,038 1,206,500 288,243
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 291,687,150 283,521,696 292,989,522 280,469,655
Tổng tài sản 386,197,511 377,739,690 387,093,686 374,051,413
Nợ ngắn hạn 231,498,509 222,698,491 230,931,485 217,609,809
Tổng nợ 232,602,944 223,794,085 231,941,581 218,611,064
Vốn chủ sở hữu 153,594,567 153,945,605 155,152,105 155,440,348
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.