|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
-1,374,106
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-1,374,106
|
-523,391
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-11,878,077
|
-7,938,405
|
-8,293,673
|
-9,533,994
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-11,878,077
|
-7,938,405
|
-8,293,673
|
-9,533,994
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
47,500,063
|
43,812,900
|
42,078,743
|
41,789,222
|
|