MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCX

 Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình (UpCOM)

CTCP Xi măng Yên Bình - Yen Binh Cement - VCX
Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình được thành lập ngày 20/06/2003 với sự góp vốn của 4 cổ đông sáng lập. Ngày 13/08/2010, Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình được UBCKNN công nhận là công ty đại chúng. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất xi măng, vôi, thạch cao; khai thác đá, cát, sỏi, đất sét; xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng...
Cập nhật:
13:03 T6, 27/12/2024
9.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    9.6
  • Giá trần
    11
  • Giá sàn
    8.2
  • Giá mở cửa
    9.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/04/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 4.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/11/2014: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.78
  •        P/E :
    12.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.47
  •        P/B:
    1.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    780
  • KLCP đang niêm yết:
    26,530,000
  • KLCP đang lưu hành:
    26,530,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    254.69
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 243,369,688 182,202,678 198,684,733 166,923,935
Giá vốn hàng bán 240,955,096 168,935,047 182,482,318 163,875,692
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,414,591 13,267,630 16,202,415 3,048,243
Lợi nhuận tài chính -6,230,092 -5,539,033 -6,399,857 -5,099,429
Lợi nhuận khác 15,954,263 -34,150 -276,951 -325,452
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,559,544 5,077,890 9,962,238 -5,276,694
Lợi nhuận sau thuế 12,122,794 4,053,912 8,863,547 -4,406,628
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,122,794 4,053,912 8,863,547 -4,406,628
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 141,579,025 177,500,983 197,334,876 168,354,732
Tổng tài sản 592,253,303 610,326,544 631,059,372 588,434,337
Nợ ngắn hạn 368,860,836 378,398,837 388,368,933 349,106,668
Tổng nợ 374,045,194 389,589,577 401,458,857 363,702,975
Vốn chủ sở hữu 218,208,110 220,736,967 229,600,515 224,731,361
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.