MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCX

 Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình - VCX>
Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình được thành lập ngày 20/06/2003 với sự góp vốn của 4 cổ đông sáng lập. Ngày 13/08/2010, Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình được UBCKNN công nhận là công ty đại chúng. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất xi măng, vôi, thạch cao; khai thác đá, cát, sỏi, đất sét; xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/04/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 4.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/11/2014: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.86
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.01
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    780
  • KLCP đang niêm yết:
    26,530,000
  • KLCP đang lưu hành:
    26,530,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 285,152,093 201,634,609 221,190,195 184,557,096
Giá vốn hàng bán 263,830,382 187,179,227 205,230,098 176,269,378
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,321,710 14,455,382 15,960,097 8,287,718
Lợi nhuận tài chính -2,106,367 -4,615,694 -3,902,143 -4,123,905
Lợi nhuận khác -5,388 -57,020 -47,161 -53,938
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,789,215 7,058,413 10,515,161 1,095,333
Lợi nhuận sau thuế 14,428,652 5,635,574 8,403,585 865,101
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,428,652 5,635,574 8,403,585 865,101
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 193,141,013 235,904,899 241,421,864 224,154,448
Tổng tài sản 591,474,508 624,853,625 627,660,524 596,141,040
Nợ ngắn hạn 349,319,003 372,796,250 363,800,380 326,954,117
Tổng nợ 352,314,494 380,298,124 374,701,438 342,361,558
Vốn chủ sở hữu 239,160,014 244,555,501 252,959,086 253,779,482
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.