MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIW

 Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP (UpCOM)

Logo Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP - VIW>
Qua gần 40 năm từ những công ty chuyên ngành trực thuộc Bộ Xây dựng, Tổng Công ty VIWASEEN đã được hình thành và phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của ngành Cấp thoát nước Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 58,018,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.02
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.48
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    58,018,600
  • KLCP đang lưu hành:
    58,018,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 205,949,252 352,540,053 156,066,132 274,674,390
Giá vốn hàng bán 174,160,323 323,990,819 130,310,968 243,868,009
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 31,788,929 28,542,737 25,755,164 30,806,381
Lợi nhuận tài chính -5,669,166 -4,979,880 -4,501,860 -4,241,388
Lợi nhuận khác 4,704 617,488 -425,112 -184,635
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,628,883 1,152,922 7,872,598 260,783
Lợi nhuận sau thuế 8,076,714 -1,854,491 6,073,142 -1,934,994
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,804,056 -6,682,432 3,919,589 -4,736,747
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,317,400,687 1,392,841,495 1,375,164,583 1,337,694,897
Tổng tài sản 1,912,985,119 1,983,649,792 1,959,093,185 1,918,884,850
Nợ ngắn hạn 1,022,702,775 1,105,862,576 1,089,215,602 1,066,838,189
Tổng nợ 1,193,368,628 1,271,916,480 1,250,216,228 1,221,594,401
Vốn chủ sở hữu 719,616,491 711,733,312 708,876,957 697,290,448
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.