|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
15,116,168
|
14,099,420
|
14,772,784
|
10,777,148
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
790,741
|
-797,576
|
805,714
|
-1,126,966
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,338,557
|
1,181,687
|
9,089,992
|
5,161,211
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,341,248
|
1,189,674
|
9,093,012
|
5,166,070
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
200,750,156
|
193,791,454
|
175,608,694
|
160,476,636
|
|