MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VSN

 Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (UpCOM)

CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản - VISSAN - VSN
Công ty CP Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản (VISSAN) là một doanh nghiệp thành viên của Tổng Công ty Thương Mại Sài Gòn (SATRA), được thành lập vào ngày 20/11/1970 và đi vào hoạt động sản xuất kinh doanh từ ngày 18/05/1974. Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, chế biến và kinh doanh các sản phẩm thị heo, bò, thịt gia cầm tươi sống và đông lạnh.
Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
17.00
  0.9 (5.59%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.1
  • Giá trần
    18.5
  • Giá sàn
    13.7
  • Giá mở cửa
    17.2
  • Giá cao nhất
    17.2
  • Giá thấp nhất
    17
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 84.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 80,914,300
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 07/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.37
  •        P/E :
    12.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.01
  •        P/B:
    1.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,605
  • KLCP đang niêm yết:
    80,914,300
  • KLCP đang lưu hành:
    80,904,500
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,375.38
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 842,938,608 723,876,927 767,424,155 821,033,960
Giá vốn hàng bán 635,652,175 541,475,367 575,027,216 638,904,426
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 201,678,557 179,429,470 187,932,150 177,691,518
Lợi nhuận tài chính 4,917,393 4,407,115 5,377,851 7,283,222
Lợi nhuận khác 1,483,254 -1,451,454 190,955 1,446,388
Tổng lợi nhuận trước thuế 36,682,544 33,810,396 41,523,402 29,580,185
Lợi nhuận sau thuế 28,887,452 26,698,621 33,095,375 22,419,185
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 28,887,452 26,698,621 33,095,375 22,419,185
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,651,214,234 1,582,633,481 1,612,468,465 1,720,635,706
Tổng tài sản 2,052,355,158 1,978,951,367 2,000,816,943 2,105,973,271
Nợ ngắn hạn 720,573,957 717,581,966 707,409,117 785,102,542
Tổng nợ 745,482,280 740,321,458 729,047,574 810,977,773
Vốn chủ sở hữu 1,306,872,878 1,238,629,908 1,271,769,369 1,294,995,498
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.11 1.01 0.62 0.64
13.91 15.02 15.93 16.01
23.78 37.33 35.48 28.12
7.71 6.47 4.9 5.27
14.67 12.18 8.29 8.58
19.55 23.2 3.19 3.52
19.55 23.2 23.56 23.66
47.47 46.89 40.83 38.51
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k1 %1.25 %1.5 %1.75 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k1.6 %2 %2.4 %2.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009002.4 %3.6 %4.8 %6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24030060090021.6 %22.8 %24 %25.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k36 %37 %38 %39 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.