Doanh thu bán hàng và CCDV
|
842,938,608
|
723,876,927
|
767,424,155
|
821,033,960
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
201,678,557
|
179,429,470
|
187,932,150
|
177,691,518
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
36,682,544
|
33,810,396
|
41,523,402
|
29,580,185
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
28,887,452
|
26,698,621
|
33,095,375
|
22,419,185
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,651,214,234
|
1,582,633,481
|
1,612,468,465
|
1,720,635,706
|
|