MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTM

 CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin (UpCOM)

CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin - VTM
CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin tiền thân là Xí nghiệp vận tải hành khách được thành lập ngày 01/01/1987. Ngày 01/01/2004, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngày 29/12/2015 là ngày giao dịch đầu tiên của VTM trên UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: vận tải hành khách, hàng hóa; bảo dưỡng sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác; bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô...
Cập nhật:
14:15 T2, 14/04/2025
21.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.8
  • Giá trần
    30.5
  • Giá sàn
    13.1
  • Giá mở cửa
    21.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,680,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/11/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 95.24%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.25
  •        P/E :
    17.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.40
  •        P/B:
    1.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,279,797
  • KLCP đang lưu hành:
    3,279,797
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    71.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023 Năm 2024
1.32 1.26 1.25 1.25
12 12.15 12.4 12.4
16.52 17.3 17.6 17.6
3.56 2.65 1.68 1.45
10.99 10.34 10.09 10.11
13.13 16.65 1.26 1.16
13.13 16.65 17.29 15.94
67.58 74.34 83.39 85.67
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202120222023202401002003001.2 %1.8 %2.4 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024015304510 %10.2 %10.4 %10.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202401503004501 %1.2 %1.4 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024015030045015.6 %16.2 %16.8 %17.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2021202220232024010020030072 %78 %84 %90 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.