|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
14,027,667
|
20,522,426
|
19,555,107
|
22,956,133
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,480,163
|
12,814,680
|
12,172,255
|
15,536,458
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,467,914
|
7,236,643
|
7,329,176
|
10,396,935
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,467,914
|
7,236,643
|
7,329,176
|
9,634,855
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
12,252,904
|
11,927,287
|
11,213,746
|
22,823,474
|
|