MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Xu hướng FDI toàn cầu: Cơ hội và thách thức với Việt Nam

Bối cảnh toàn cầu và khu vực tiếp tục diễn biến phức tạp đang mang lại cả thách thức và cơ hội cho hoạt động thu hút đầu tư nước ngoài của Việt Nam.

Trong những thập kỷ qua, Việt Nam đã trở thành một điểm đến FDI thành công nhờ vào môi trường chính trị và kinh tế ổn định, chi phí lao động cạnh tranh, vị trí địa lý chiến lược và chính sách thương mại mở cửa. Bối cảnh toàn cầu và khu vực tiếp tục diễn biến phức tạp đang mang lại cả thách thức và cơ hội cho hoạt động thu hút đầu tư nước ngoài của Việt Nam.

Dòng vốn FDI vào Việt Nam trong nửa đầu năm 2023 đã và đang bị ảnh hưởng trước bối cảnh tình hình khu vực và toàn cầu tiếp tục diễn biến phức tạp, bao gồm căng thẳng địa chính trị, lạm phát tăng cao, thắt chặt chính sách tiền tệ, lo ngại về các vấn đề môi trường, đổi mới công nghệ và thay đổi thói quen tiêu dùng. Các yếu tố này đã tác động đáng kể đến dòng vốn toàn cầu và xu hướng đầu tư FDI trên toàn thế giới, và Việt Nam không phải là ngoại lệ. Một số chuyển dịch trong xu hướng đầu tư nước ngoài quan trọng có liên quan đến Việt Nam bao gồm tái cấu trúc kinh tế toàn cầu, phi toàn cầu hóa và tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu.

Tái cấu trúc kinh tế toàn cầu

Sự chuyển đổi từ nền kinh tế tuyến tính sang nền kinh tế tuần hoàn đang ngày càng được chú trọng, được thúc đẩy bởi nhận thức về môi trường ngày càng tăng, những lợi ích kinh tế mang lại và tiềm năng tích hợp các công nghệ kỹ thuật số tiên tiến.

Xu hướng FDI toàn cầu: Cơ hội và thách thức với Việt Nam - Ảnh 1.

Sự bùng nổ của nền kinh tế xanh đang tác động sâu sắc đến nhiều lĩnh vực trong nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt là các lĩnh vực dệt may, năng lượng và sản xuất ô tô. Những thay đổi lâu dài trong thói quen tiêu dùng hướng tới bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội có thể tác động đến xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam sang thị trường EU. Để duy trì tính cạnh tranh và khả năng tiếp cận thị trường, Việt Nam cần tăng cường tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường và lao động, đồng thời đầu tư vào các nguyên vật liệu và phương pháp sản xuất bền vững. Việt Nam cũng có thể đa dạng hóa các sản phẩm xuất khẩu và thị trường mục tiêu bằng việc tận dụng các FTA đã ký với EU và các quốc gia khác.

Ngược lại, Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng điện mặt trời và gió, nhờ vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, điều kiện địa lý thuận lợi và các chính sách hỗ trợ của Chính phủ. Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức như hạn chế về cơ sở hạ tầng, rào cản pháp lý, khả năng tài chính và thiếu hụt năng lực kỹ thuật cần được giải quyết để khai thác triệt để tiềm năng này.

Tương tự, Việt Nam có cơ hội trở thành trung tâm sản xuất và tiêu thụ xe điện trong khu vực nhờ vào nhu cầu xe điện dự kiến sẽ tăng cao. Việt Nam sở hữu một số lợi thế sẵn có: thị trường trong nước khá rộng lớn, lực lượng lao động có kỹ năng và trẻ tuổi, vị trí địa lý chiến lược và sự hỗ trợ của chính phủ. Tuy nhiên, Việt Nam cũng gặp phải một số thách thức bao gồm sự thiếu hụt của khung pháp lý toàn diện, công nghệ non trẻ, chi phí sản xuất xe điện và pin cao, và hệ thống trạm sạc điện chưa phát triển. Giải quyết những thách thức này là then chốt để Việt Nam có thể thành công trong tiến trình trở thành trung tâm sản xuất và tiêu thụ phương tiện xanh.

Phi toàn cầu hóa

Xu hướng toàn cầu hóa có dấu hiệu chững lại từ sau cuộc suy thoái kinh tế toàn cầu năm 2007, và sụt giảm nghiêm trọng hơn trong giai đoạn 2018 - 2022, với tổng vốn đầu tư nước ngoài chỉ chiếm trung bình 1,3% GDP toàn cầu. Ngược lại, xu hướng phi toàn cầu hóa ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt rõ ràng hơn khi những nền kinh tế lớn như Hoa Kỳ và châu Âu áp dụng các chiến lược bảo hộ để giảm bớt sức ảnh hưởng của Trung Quốc. Xu hướng này mang lại nhiều hệ quả, trong đó đáng chú ý là nỗ lực đưa sản xuất, đặc biệt trong các ngành quan trọng như vật liệu bán dẫn và sản xuất pin xe điện, về lại trong nước hoặc chuyển sang các vùng lãnh thổ và quốc gia có chung hệ giá trị và tiêu chuẩn. Kết quả dẫn đến là hạn chế dòng vốn FDI vào các nước đang phát triển, nơi phụ thuộc vào dòng vốn FDI để có vốn, chuyển giao công nghệ và tăng trưởng xuất khẩu.

Xu hướng FDI toàn cầu: Cơ hội và thách thức với Việt Nam - Ảnh 2.

Mặt khác, xu hướng phi toàn cầu hóa mở ra những triển vọng mới cho Việt Nam trong việc thu hút nhiều dự án hơn từ các quốc gia Châu Á như Singapore, Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan. Những quốc gia này đang tích cực đa dạng hóa chuỗi cung ứng của mình, nhằm giảm bớt sự phụ thuộc vào Trung Quốc, song song với nỗ lực mở rộng hiện diện tại khu vực Đông Nam Á. Việc các doanh nghiệp Nhật Bản dự kiến chi 19 tỷ USD trong vòng 10 năm tới để xây dựng các nhà máy sản xuất xe điện, pin và vật liệu bán dẫn tại Việt Nam, hay sự kiện hơn 100 thỏa thuận ghi nhớ hợp tác được ký kết giữa doanh nghiệp Việt Nam và Hàn Quốc trong chuyến thăm của Tổng thống Hàn Quốc đến Việt Nam là minh chứng cho những lợi ích tiềm tàng của xu hướng phi toàn cầu hóa cho Việt Nam.

Để cân bằng lại những tác động tiêu cực của xu hướng phi toàn cầu hóa, Việt Nam cần phải tiếp tục tận dụng tối đa các lợi thế từ các FTA mà Việt Nam đã tham gia, đồng thời tích cực tìm kiếm và theo đuổi các FTA mới với các đối tác tiềm năng. Khai thác tốt các FTA này sẽ giúp Việt Nam tiếp cận các thị trường rộng lớn và đa dạng, đồng thời thu hút FDI từ các quốc gia muốn tận dụng các mức thuế ưu đãi và quy tắc xuất xứ. Ngoài ra, Việt Nam cũng có thể hợp tác với các nền kinh tế mới nổi có những mục tiêu và thách thức phát triển kinh tế tương tự như Ấn Độ, Brazil hay Nam Phi.

Tái cơ cấu chuỗi cung ứng toàn cầu

Những biến động kinh tế và chính trị toàn cầu gần đây đã phơi bày những điểm yếu và rủi ro của chuỗi cung ứng hiện tại và sự phụ thuộc vào một nguồn cung cấp hoặc một thị trường duy nhất. Kết quả là, nhiều tập đoàn đa quốc gia đã phải suy nghĩ lại về chiến lược chuỗi cung ứng của mình và dần dần tái cấu trúc chúng theo hướng "khu vực hóa, đa dạng hóa nhà cung cấp và tăng cường tự động hóa".

Khu vực hóa là sự dịch chuyển sản xuất đến gần hơn với thị trường tiêu thụ nhằm giảm bớt chi phí vận chuyển, rút ngắn thời gian giao hàng và ứng phó với các rào cản thuế quan hiệu quả hơn. Ngoài ra, chiến lược khu vực hóa cho phép doanh nghiệp thích ứng nhanh hơn với những thay đổi trong thói quen tiêu dùng và quy định của thị trường mục tiêu, tăng cường khả năng chống chịu trước những rủi ro ngoại cảnh. Đa dạng hóa nhà cung cấp là việc tăng cường tìm kiếm các nguồn cung cấp thay thế hoặc nhiều nguồn cung cấp từ các quốc gia hoặc khu vực khác nhau để giảm bớt sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất hoặc chi phối. Chiến lược này nhằm đối phó tốt hơn với những gián đoạn hoặc ùn tắc xảy ra bất ngờ trong chuỗi cung ứng, đồng thời nâng cao sức mạnh thương lượng và vận hành linh hoạt của doanh nghiệp. Tự động hóa là sự tích hợp của các công nghệ tiên tiến như robot, AI, IoT và in 3D vào quá trình sản xuất. Điều này không chỉ tăng hiệu quả, chất lượng và năng suất, mà còn giảm chi phí lao động, giảm thiểu lỗi con người và giảm tác động đến môi trường.

Xu hướng FDI toàn cầu: Cơ hội và thách thức với Việt Nam - Ảnh 3.

Việt Nam có vị trí thuận lợi để hưởng lợi từ xu hướng này khi các công ty đa quốc gia đã và đang chuyển một phần sản xuất ra khỏi Trung Quốc và tìm kiếm những nguồn cung ứng mới. Việt Nam có đầy đủ các điều kiện tiên quyết để trở thành một trung tâm sản xuất toàn cầu mới. Tuy nhiên, Việt Nam cần phải tập trung cải thiện nhiều yếu tố để nâng cao tính cạnh tranh và hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài, trong đó đặc biệt quan trọng là cơ sở hạ tầng và kết nối chuỗi cung ứng, bao gồm hạ tầng cảng biển, đường bộ, đường sắt và dịch vụ logistics. Điều này càng trở nên cấp thiết hơn khi chiến lược thu hút đầu tư thông qua các chính sách ưu đãi đầu tư trở nên ít hiệu quả hơn trong bối cảnh quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu được áp dụng. Bên cạnh đó, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và năng lực đổi mới sáng tạo là yếu tố then chốt để nâng tầm chuỗi giá trị và tham gia hiệu quả hơn và sâu hơn vào chuỗi sản xuất toàn cầu.

Khi bối cảnh kinh tế toàn cầu tiếp tục thay đổi, việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng thông qua khu vực hóa, đa dạng hóa nhà cung cấp và tự động hóa là một chiến lược nhìn xa trông rộng. Chấp nhận thay đổi và thực hiện những cải tiến có mục tiêu là cách để các quốc gia như Việt Nam có thể định vị mình là những nhân tố chủ chốt trong kỷ nguyên mới của chuỗi cung ứng toàn cầu.

Triển vọng của FDI vào Việt Nam

Nhìn vào tương lai, Việt Nam vẫn đang tiếp tục thể hiện vị thế của mình là một điểm đến đầu tư hấp dẫn, với sự bùng nổ của số lượng doanh nghiệp quốc tế di dời hoạt động sản xuất đến đây. Sự gia tăng số lượng dự án và góp vốn, mua cổ phần mới đăng ký trong nửa đầu năm 2023 phản ánh sự quan tâm và tin tưởng liên tục của các nhà đầu tư nước ngoài vào tiềm năng thị trường và môi trường kinh doanh của Việt Nam trong dài hạn. Tuy nhiên, triển vọng của FDI vào Việt Nam trong những năm tới sẽ phụ thuộc vào việc Việt Nam có thể thích ứng với những xu hướng FDI toàn cầu và việc Việt Nam có thể khai thác được ưu thế và khắc phục được nhược điểm của mình hay không. Để vượt qua những khó khăn trước mắt và tiếp tục vươn lên trong bối cảnh kinh tế và địa chính trị toàn cầu phức tạp, Việt Nam cần áp dụng một cách chủ động và linh hoạt nhiều giải pháp trong việc thu hút FDI. Một số giải pháp có thể được Việt Nam ưu tiên thực hiện là:

  • Xây dựng chiến lược FDI quốc gia phù hợp với các mục tiêu và ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Chiến lược này cần xác định các ngành và thị trường chủ lực mà Việt Nam muốn nhắm đến để thu hút dòng vốn FDI, cũng như các biện pháp ưu đãi mà Việt Nam sẽ cung cấp để thu hút những nhà đầu tư từ các thị trường này.
  • Cải thiện chất lượng và hiệu quả hoạt động quản lý và quản trị FDI, bao gồm đơn giản hóa thủ tục hành chính, chống tham nhũng và quan liêu, đảm bảo minh bạch và trách nhiệm, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, tăng cường tính minh bạch trong giải quyết tranh chấp và khiếu nại, nâng cao giám sát và đánh giá tác động của các dự án FDI.
  • Nâng cao năng lực cạnh tranh và sức hấp dẫn của Việt Nam như là một điểm đến đầu tư. Điều này bao gồm cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông, cảng biển, cảng hàng không, dịch vụ logistics, năng lượng, viễn thông, giáo dục, chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ công khác thiết yếu cho việc hỗ trợ hoạt động kinh doanh. Điều này cũng bao gồm tạo ra một khung pháp lý, hệ thống thuế, chế độ tỷ giá và các chính sách kinh tế vĩ mô khác thuận lợi cho đầu tư.
  • Xúc tiến sự liên kết giữa các doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước. Điều này bao gồm tạo điều kiện cho việc chuyển giao công nghệ, lan tỏa kiến thức, tiếp cận thị trường, phát triển nhà cung cấp, phát triển nguồn nhân lực và các hình thức hợp tác khác

Việc giải quyết những vấn đề này sẽ giúp Việt Nam duy trì tính cạnh tranh với các quốc gia Châu Á khác, bao gồm Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Philippines và Indonesia trong việc thu hút dòng vốn FDI, góp phần vào sự phát triển nhanh và bền vững của nền kinh tế.

* Phó TGĐ Công ty KPMG Việt Nam


Theo TS. Nguyễn Công Ái*

Nhà đầu tư

CÙNG CHUYÊN MỤC

XEM
Trở lên trên