MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Đầu tư công: Từ động lực trước mắt đến nền tảng phát triển lâu dài

Trong bối cảnh kinh tế thế giới và khu vực tiếp tục diễn biến phức tạp, các động lực tăng trưởng truyền thống chịu nhiều sức ép, Việt Nam đang xác định đầu tư và đầu tư công là một trong những công cụ quan trọng để ổn định kinh tế vĩ mô, thúc đẩy tăng trưởng và kiến tạo nền tảng phát triển dài hạn.

Sự kiện ngày 19/12 vừa qua, với việc đồng loạt khởi công, khánh thành, thông xe kỹ thuật và đưa vào sử dụng 234 công trình, dự án hạ tầng trên phạm vi cả nước, đã đặt ra nhiều vấn đề đáng quan tâm về vai trò, hiệu quả và tầm nhìn sử dụng đầu tư công trong giai đoạn phát triển mới. Xung quanh nội dung này, phóng viên đã có cuộc trao đổi với GS. Trần Thọ Đạt, thành viên Hội đồng Tư vấn Chính sách Tài chính và Tiền tệ Quốc gia, Chủ tịch Hội đồng khoa học và Đào tạo, Đại học Kinh tế Quốc dân.

GS. Trần Thọ Đạt, thành viên Hội đồng Tư vấn Chính sách Tài chính và Tiền tệ Quốc gia, Chủ tịch Hội đồng khoa học và Đào tạo, Đại học Kinh tế Quốc dân.

Việt Nam đang xác định đầu tư công là một động lực quan trọng cho tăng trưởng. Ngày 19/12 vừa qua, cả nước đã đồng loạt tổ chức khởi công, khánh thành, thông xe kỹ thuật và đưa vào sử dụng 234 công trình, dự án hạ tầng. Ông đánh giá như thế nào về ý nghĩa của sự kiện này?

Có thể khẳng định rằng, sự kiện ngày 19/12 mang ý nghĩa nhiều mặt, cả về kinh tế, chính trị và phát triển dài hạn. Điều quan trọng cần nhấn mạnh là đây không chỉ là việc khởi công các dự án đầu tư mới, mà là một chuỗi hành động đồng bộ bao gồm khởi công, khánh thành, thông xe kỹ thuật và đưa vào vận hành thực tế hàng trăm công trình hạ tầng trên phạm vi cả nước.

Dưới góc độ phát triển, đầu tư công chỉ thực sự phát huy vai trò khi nó chuyển hóa thành năng lực hiện thực của nền kinh tế, tức là thành kết cấu hạ tầng vận hành được, kết nối được và tạo điều kiện cho lưu thông hàng hóa, dịch vụ, lao động và vốn. Việc nhiều công trình đã hoàn thành và đưa vào sử dụng cho thấy tư duy điều hành đã có bước chuyển quan trọng, từ "đầu tư theo kế hoạch" sang "đầu tư gắn với kết quả đầu ra và hiệu quả thực chất".

Trong bối cảnh các động lực tăng trưởng truyền thống đang chịu tác động bất lợi từ môi trường bên ngoài, việc phát huy vai trò của đầu tư và đầu tư công là hoàn toàn phù hợp với yêu cầu ổn định kinh tế vĩ mô và duy trì nhịp độ tăng trưởng. Tuy nhiên, ý nghĩa sâu xa hơn của sự kiện này là ở chỗ, đầu tư công đang được sử dụng như một công cụ để củng cố nền tảng phát triển dài hạn, chứ không chỉ là giải pháp tình thế ngắn hạn.

Theo GS, đâu là yêu cầu căn bản để đầu tư công phát huy hiệu quả trong giai đoạn hiện nay?

Về bản chất, đầu tư công là sự can thiệp có chủ đích của Nhà nước vào quá trình phát triển nhằm khắc phục những khiếm khuyết của thị trường và định hướng sự vận động của nền kinh tế. Vì vậy, yêu cầu căn bản không phải là mở rộng đầu tư bằng mọi giá, mà là nâng cao chất lượng, hiệu quả và tính lan tỏa của đầu tư công.

Trước hết, đầu tư công phải gắn chặt với chiến lược phát triển kinh tế-xã hội và Quy hoạch tổng thể quốc gia, bảo đảm tính đồng bộ, liên kết vùng và liên ngành. Những công trình hạ tầng lớn chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi được đặt trong một cấu trúc phát triển thống nhất, tránh tình trạng đầu tư manh mún, cục bộ theo địa giới hành chính.

Thứ hai, cần quán triệt sâu sắc quan điểm đầu tư công là để dẫn dắt, mở đường và "kéo" các nguồn lực xã hội, chứ không thay thế vai trò của thị trường. Hiệu quả của đầu tư công không chỉ đo bằng quy mô vốn hay số lượng công trình, mà bằng khả năng kích hoạt đầu tư tư nhân, thúc đẩy sản xuất, kinh doanh và đổi mới sáng tạo.

Thứ ba, phải đặc biệt coi trọng kỷ luật, kỷ cương trong quản lý đầu tư công, từ khâu lựa chọn dự án, tổ chức thực hiện đến giám sát, đánh giá. Lãng phí, thất thoát trong đầu tư công không chỉ là vấn đề tài chính, mà còn là sự tổn thất nghiêm trọng về cơ hội phát triển.

Để các công trình hạ tầng đã và đang đầu tư thực sự đóng góp hiệu quả cho tăng trưởng nhanh, xanh và bền vững, theo ông, yếu tố nào có ý nghĩa quyết định?

Theo tôi, yếu tố có ý nghĩa quyết định chính là tính kết nối và tích hợp của hệ thống hạ tầng trong một chỉnh thể thống nhất, gắn với Quy hoạch tổng thể quốc gia và chiến lược phát triển dài hạn. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, các quốc gia vượt qua bẫy thu nhập trung bình không phải nhờ xây dựng nhiều công trình đơn lẻ, mà nhờ hình thành được các hệ thống hạ tầng đồng bộ, kết nối đa phương thức và có khả năng tạo ra hiệu ứng mạng lưới.

Hàn Quốc, Nhật Bản hay Trung Quốc đều đặc biệt coi trọng việc kết nối giữa đường sắt cao tốc, đường bộ cao tốc, cảng biển, sân bay, các trung tâm kinh tế và đô thị lớn. Đối với Việt Nam, điều này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong giai đoạn hiện nay. Trục đường bộ cao tốc Bắc-Nam, dự án đường sắt tốc độ cao Bắc-Nam trong tương lai, hệ thống cảng biển, sân bay quốc tế và các trung tâm logistics cần được quy hoạch và triển khai như những bộ phận cấu thành của một hệ thống hạ tầng quốc gia thống nhất, chứ không phải là các dự án độc lập.

Nếu các sân bay không được kết nối hiệu quả với các trung tâm kinh tế và đô thị bằng đường bộ cao tốc, đường sắt, nếu các tuyến cao tốc không gắn với các cực tăng trưởng, khu công nghiệp, khu kinh tế, nếu các dự án hạ tầng số không song hành với hạ tầng vật chất, thì hiệu quả tổng thể của đầu tư công sẽ bị hạn chế đáng kể. Nói cách khác, đầu tư công chỉ phát huy đầy đủ hiệu quả khi chuyển từ tư duy "xây công trình" sang tư duy "xây hệ thống".

Trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng nhanh gắn với tăng trưởng xanh và phát triển bền vững, đầu tư công cần được định hướng ra sao?

Tăng trưởng nhanh chỉ có ý nghĩa khi đi cùng với nâng cao chất lượng tăng trưởng và phát triển bền vững lực lượng sản xuất. Vì vậy, đầu tư công cần được định hướng theo cả hai chiều: đáp ứng yêu cầu trước mắt và chuẩn bị cho tương lai. Trong ngắn hạn, đầu tư công tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực cho tăng trưởng thông qua các dự án hạ tầng then chốt có tác động lan tỏa lớn.

Tuy nhiên, ngay trong giai đoạn này, cần lồng ghép nghiêm túc các tiêu chí về môi trường, sử dụng hiệu quả tài nguyên và thích ứng với biến đổi khí hậu. Trong dài hạn, đầu tư công phải hướng tới định hình mô hình phát triển mới, trong đó ưu tiên các loại hạ tầng mang tính nền tảng cho tăng trưởng xanh và chuyển đổi số, như hạ tầng năng lượng sạch, hạ tầng số, logistics hiện đại, hạ tầng đô thị bền vững. Đây chính là cách để đầu tư công góp phần tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng hiện đại, hiệu quả và bền vững hơn.

Ông nhìn nhận như thế nào về mối quan hệ giữa đầu tư công và đầu tư tư nhân?

Trong nền kinh tế thị trường, mối quan hệ giữa đầu tư công và đầu tư tư nhân cần được nhìn nhận trên tinh thần bổ trợ và dẫn dắt lẫn nhau. Đầu tư công không thể và không nên bao trùm mọi lĩnh vực, mà cần tập trung vào những khâu then chốt, những lĩnh vực mà thị trường không hoặc chưa thể làm hiệu quả.

Khi Nhà nước đầu tư đúng vào kết cấu hạ tầng và thể chế, chi phí và rủi ro của khu vực tư nhân sẽ giảm xuống, qua đó khuyến khích đầu tư xã hội mở rộng. Theo nghĩa đó, đầu tư công hiệu quả chính là điều kiện quan trọng để phát huy đầy đủ vai trò của kinh tế tư nhân như một động lực quan trọng của nền kinh tế.

GS có thể khái quát tầm nhìn sử dụng đầu tư công của Việt Nam trong thời gian tới?

Có thể khái quát rằng, trong giai đoạn tới, đầu tư công cần được sử dụng như một công cụ chiến lược của Nhà nước kiến tạo phát triển, nhằm nâng cao năng lực nội sinh, sức chống chịu và tính tự chủ của nền kinh tế.

Điều này đòi hỏi sự thống nhất cao giữa tư duy chiến lược, thiết kế chính sách, tổ chức thực hiện, giữa mục tiêu tăng trưởng nhanh và yêu cầu phát triển xanh, bền vững, giữa vai trò dẫn dắt của Nhà nước và động lực của thị trường. Chỉ khi đó, đầu tư công mới thực sự trở thành nền tảng vững chắc cho phát triển lâu dài, chứ không chỉ là động lực trước mắt.

Cảm ơn chia sẻ của ông!

PV

An ninh tiền tệ

CÙNG CHUYÊN MỤC

XEM
Trở lên trên