MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTD

 Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Thành Đạt (HNX)

Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt - DTD
Được thành lập vào năm 2001, Công ty TNHH xây dựng Thành Đạt nay là Công ty CP Đầu tư Phát triển Thành Đạt đã trải qua 15 năm đứng vững trên thị trường và chứng tỏ được vị thế là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng, trên thị trường Hà Nam nói riêng và Việt Nam nói chung.
Cập nhật:
15:15 T2, 23/06/2025
16.70
  0.3 (1.83%)
Khối lượng
456,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.4
  • Giá trần
    18
  • Giá sàn
    14.8
  • Giá mở cửa
    16.3
  • Giá cao nhất
    16.9
  • Giá thấp nhất
    16.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -12,300
  • GT Mua
    0.16 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.37 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.52 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
- 30/08/2024: Phát hành cho CBCNV 743,500
- 14/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 30/10/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 15/02/2023: Phát hành cho CBCNV 493,500
- 27/09/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
- 20/07/2021: Phát hành cho CBCNV 491,000
- 19/07/2021: Phát hành riêng lẻ 2,749,472
- 13/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/10/2020: Phát hành cho CBCNV 456,500
- 17/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/09/2019: Phát hành cho CBCNV 381,000
- 25/06/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 01/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 11/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.09
  •        P/E :
    6.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.30
  •        P/B:
    0.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    272,410
  • KLCP đang niêm yết:
    57,488,785
  • KLCP đang lưu hành:
    65,942,555
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,101.24
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 66,492,210 162,359,293 64,074,586 219,022,909
Giá vốn hàng bán 45,192,745 79,521,900 44,979,891 92,276,283
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,299,465 82,837,393 19,094,694 126,746,626
Lợi nhuận tài chính 7,766,241 7,339,394 7,061,361 3,684,052
Lợi nhuận khác -78,199 -164,187 -321,946 270,320
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,913,605 83,089,917 16,347,121 125,987,569
Lợi nhuận sau thuế 20,225,932 66,280,126 12,875,173 100,679,356
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,983,974 43,333,563 10,953,877 68,175,037
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 919,116,553 1,001,815,030 878,661,432 962,987,154
Tổng tài sản 2,209,775,304 2,293,401,709 2,214,783,456 2,312,690,548
Nợ ngắn hạn 325,009,694 335,379,161 251,837,337 245,598,751
Tổng nợ 969,053,456 985,850,734 894,357,307 891,215,733
Vốn chủ sở hữu 1,240,721,848 1,307,550,975 1,320,426,148 1,421,474,815
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
4.21 4.13 4.99 2.45
23.78 25.56 19.42 18.98
6.63 12.42 5.01 11.02
5.39 6.13 9.94 5.44
17.7 15.17 17.62 9.12
40.76 42.65 27.67 24.34
40.76 42.65 54.43 44.2
69.56 59.58 43.57 40.34
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508016024012 %24 %36 %48 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/21Q2/21Q3/21Q4/21010020030032 %48 %64 %80 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k36 %40 %44 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.