Thông tin giao dịch
LBE
Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ LVA (HNX)
Tiền thân CTCP Thương mại và Dịch vụ LVA là CTCP Sách và Thiết bị trường học Long An, được thành lập theo quyết định số 4834/QĐ-UB ngày 9 tháng 12 năm 2004 của UBND tỉnh Long An. Công ty là đơn vị hạch toán độc lập hoạt động sản xuất kinh doanh theo luật Doanh nghiệp, Điều lệ công ty và các quy định pháp lý hiện hành có liên quan. Ngành nghề kinh doanh chính là phát hành sách giáo khoa và các loại sách khác, kinh doanh hàng hóa dịch vụ phục vụ nhu cầu văn hóa học tập, vui chơi lành mạnh...
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
26.60
0.9 (3.5%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
25.7
-
Giá trần
28.2
-
Giá sàn
23.2
-
Giá mở cửa
26.5
-
Giá cao nhất
26.6
-
Giá thấp nhất
26.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
1,300
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0.03 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.47
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
39.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,100,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Quý 1- 2025
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
38,065,803
|
49,087,033
|
17,127,862
|
34,290,215
|
|
Giá vốn hàng bán
|
34,756,883
|
44,202,069
|
12,317,790
|
11,995,570
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,666,522
|
4,871,853
|
4,676,945
|
22,292,332
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
361,515
|
510,004
|
1,283,660
|
-49,719
|
|
Lợi nhuận khác
|
-119,787
|
-2,059
|
-86,432
|
7,191
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
556,622
|
1,663,615
|
2,875,262
|
7,080,203
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
430,954
|
1,464,751
|
2,295,970
|
5,616,373
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
428,394
|
1,461,174
|
2,296,811
|
5,617,038
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
41,361,076
|
50,283,541
|
36,914,167
|
43,522,881
|
|
Tổng tài sản
|
45,980,632
|
54,797,037
|
42,205,433
|
53,107,372
|
|
Nợ ngắn hạn
|
22,563,408
|
29,915,062
|
15,027,488
|
20,804,501
|
|
Tổng nợ
|
22,593,408
|
29,945,062
|
15,057,488
|
20,834,501
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
23,387,224
|
24,851,975
|
27,147,945
|
32,272,872
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2024 |
|
|
1.41 |
1.56 |
1.23 |
1.45 |
|
|
18.25 |
18.51 |
18.45 |
13.3 |
|
|
25.53 |
21.79 |
19.51 |
16.55 |
|
|
7.2 |
7.9 |
4.83 |
6.94 |
|
|
7.68 |
8.39 |
7.16 |
10.86 |
|
|
11.95 |
11.54 |
11.22 |
2.7 |
|
|
11.95 |
11.54 |
11.22 |
11.52 |
|
|
6.27 |
5.91 |
32.56 |
36.07 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.