MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PBP

 Công ty cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam (HNX)

CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam - PPC - PBP
Công ty CP Bao bì Dầu khí Việt Nam được thành lập vào tháng 8 năm 2010 với chức năng chính là sản xuất và kinh doanh bao bì PP, PE. Công ty có trụ trở, nhà máy tọa lạc tại KCN Trà Kha, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu – một vị thế thuận lợi cho việc cung ứng bao bì trong khu vực Tây Nam Bộ.
Cập nhật:
15:15 T3, 10/06/2025
12.40
  0 (0%)
Khối lượng
6,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.4
  • Giá trần
    13.6
  • Giá sàn
    11.2
  • Giá mở cửa
    12.4
  • Giá cao nhất
    12.5
  • Giá thấp nhất
    12.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,800
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.62 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/01/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,265,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 06/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 02/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.63
  •        P/E :
    7.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.56
  •        P/B:
    0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,640
  • KLCP đang niêm yết:
    4,799,516
  • KLCP đang lưu hành:
    4,799,516
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    59.51
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 85,973,262 72,852,551 154,494,062 154,102,393
Giá vốn hàng bán 78,682,142 64,165,083 145,807,728 144,923,721
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,267,920 8,685,058 8,686,333 9,178,672
Lợi nhuận tài chính 355,328 -10,357 425,487 -171,036
Lợi nhuận khác 23,550 -31,657 46,977
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,855,499 3,408,113 2,628,374 2,845,275
Lợi nhuận sau thuế 2,368,167 2,708,369 1,950,848 2,050,714
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,368,167 2,708,369 1,950,848 2,050,714
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 78,543,330 76,287,986 104,901,214 93,671,123
Tổng tài sản 115,880,062 120,106,682 152,314,023 139,399,361
Nợ ngắn hạn 45,130,196 42,459,982 74,506,967 61,229,717
Tổng nợ 47,475,155 48,993,405 83,569,463 69,504,086
Vốn chủ sở hữu 68,404,907 71,113,277 68,744,560 69,895,275
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250601201801.2 %1.6 %2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502550751.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250601201801 %2 %3 %4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/250601201805 %7.5 %10 %12.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506012018036 %48 %60 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.