MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PBP

 Công ty cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam (HNX)

CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam - PPC - PBP
Công ty CP Bao bì Dầu khí Việt Nam được thành lập vào tháng 8 năm 2010 với chức năng chính là sản xuất và kinh doanh bao bì PP, PE. Công ty có trụ trở, nhà máy tọa lạc tại KCN Trà Kha, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu – một vị thế thuận lợi cho việc cung ứng bao bì trong khu vực Tây Nam Bộ.
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
13.20
  -0.1 (-0.75%)
Khối lượng
9,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.3
  • Giá trần
    14.6
  • Giá sàn
    12
  • Giá mở cửa
    13.3
  • Giá cao nhất
    13.5
  • Giá thấp nhất
    13
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.21 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/01/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,265,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 06/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 02/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.65
  •        P/E :
    7.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.82
  •        P/B:
    0.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,972
  • KLCP đang niêm yết:
    4,799,516
  • KLCP đang lưu hành:
    4,799,516
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    63.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 156,849,149 56,935,970 85,973,262 72,852,551
Giá vốn hàng bán 143,901,549 51,088,167 78,682,142 64,165,083
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,947,600 5,847,803 7,267,920 8,685,058
Lợi nhuận tài chính 434,166 223,494 355,328 -10,357
Lợi nhuận khác 23,550
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,082,078 1,577,226 2,855,499 3,408,113
Lợi nhuận sau thuế 3,244,892 1,112,010 2,368,167 2,708,369
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,244,892 1,112,010 2,368,167 2,708,369
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 86,182,110 114,388,557 78,543,330 76,287,986
Tổng tài sản 125,071,511 152,487,175 115,880,062 120,106,682
Nợ ngắn hạn 55,062,203 82,477,659 45,130,196 42,459,982
Tổng nợ 58,026,682 85,132,379 47,475,155 48,993,405
Vốn chủ sở hữu 67,044,828 67,354,796 68,404,907 71,113,277
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.