MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PSC

 Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (HNX)

CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn - PTS SaiGon - PSC
Tiền thân của Công ty cổ phần vận tải và dịch vụ Petrolimex Sài Gòn là xí nghiệp trực thuộc Công ty xăng dầu KV II, thuộc Tổng công ty xăng dầu Việt Nam, được chính thức cổ phần hóa ngày 03/10/2000. Ngày 29/12/2006, Cổ phiếu của công ty chính thức được niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán HN với mã PSC. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh vận tải bằng đường bộ; tổng đại lý bán buôn bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm hóa dầu; sản xuất khí đốt...
Cập nhật:
15:15 T5, 24/07/2025
11.40
  0.5 (4.59%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.9
  • Giá trần
    11.9
  • Giá sàn
    9.9
  • Giá mở cửa
    11.4
  • Giá cao nhất
    11.4
  • Giá thấp nhất
    11.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.83 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,290,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 04/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 21/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 16/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 26/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    2,289.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.39
  •        P/B:
    0.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    120
  • KLCP đang niêm yết:
    7,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    82.08
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 177,999,946 180,049,936 179,228,322 183,624,222
Giá vốn hàng bán 161,641,042 156,915,940 160,087,588 163,249,840
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,358,904 23,133,996 19,140,733 20,374,382
Lợi nhuận tài chính -612,270 -510,703 -677,175 -884,591
Lợi nhuận khác -981 -8,084,506 -27,419 563,848
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,282,501 -1,431,958 3,201,668 2,465,196
Lợi nhuận sau thuế 1,826,000 -6,302,095 2,553,784 1,958,181
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,826,000 -6,302,095 2,553,784 1,958,181
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 48,332,210 34,127,682 58,509,036 62,875,953
Tổng tài sản 242,202,945 221,482,313 238,743,547 239,430,730
Nợ ngắn hạn 80,489,503 60,984,559 77,218,059 89,750,428
Tổng nợ 122,216,810 107,798,274 122,521,783 121,448,913
Vốn chủ sở hữu 119,986,134 113,684,039 116,221,764 117,981,817
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.65 1.09 1.09 0.14
17.3 16.74 16.74 15.79
8.79 13.76 11.01 78.57
4.14 3.03 3.32 0.45
9.53 6.52 6.5 0.87
12.28 9.81 1.06 0.14
12.28 9.81 9.67 10.67
56.59 53.5 48.96 48.68
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-2000200400-6 %-3 %0 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1000100200-6 %-3 %0 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1600160320-4 %-2 %0 %2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250801602409 %10.5 %12 %13.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25010020030048 %50 %52 %54 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.