MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDG

 Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ (HNX)

Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ - SDG
Công ty cổ phần SADICO Cần Thơ, tiền thân là Cty Sản Xuất - Kinh Doanh VLXD Cần Thơ thành lập ngày 18/04/1988, là một doanh nghiệp nhà nước trực thuộc UBND TP Cần Thơ (bao gồm NM xi măng PhướcThới - nay là Cty CP xi măng Cần Thơ). Ngành nghề kinh doanh: sản xuất sản phâm từ Plastic; sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì; kinh doanh vật liệu xây dựng, bất động sản...
Cập nhật:
15:15 T3, 15/07/2025
15.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.6
  • Giá trần
    17.1
  • Giá sàn
    14.1
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 42.02%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/06/2020: Phát hành cho CBCNV 340,000
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/05/2018: Phát hành cho CBCNV 300,000
- 03/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 07/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.21
  •        P/E :
    75.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.43
  •        P/B:
    0.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    7,139,997
  • KLCP đang lưu hành:
    10,139,997
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    158.18
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 306,134,568 298,330,539 356,219,055 258,989,716
Giá vốn hàng bán 267,092,386 267,940,764 335,889,423 237,000,613
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,206,007 26,751,115 6,666,359 18,814,873
Lợi nhuận tài chính -2,045,073 -1,667,420 -4,370,080 -660,226
Lợi nhuận khác -48,163 -157,598 -518,324 -159
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,290,202 8,514,731 -19,872,548 2,100,487
Lợi nhuận sau thuế 16,883,184 8,488,489 -20,878,141 1,978,969
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,089,759 1,457,487 -9,801,888 1,359,135
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 544,159,348 530,460,302 435,661,279 398,270,797
Tổng tài sản 946,762,659 926,445,873 816,570,274 775,235,528
Nợ ngắn hạn 430,757,209 426,964,029 349,930,658 313,721,782
Tổng nợ 594,981,058 586,078,602 497,081,144 453,114,604
Vốn chủ sở hữu 351,781,600 340,367,271 319,489,129 322,120,924
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023 Năm 2024
5.52 6.99 1.09 -2.63
56.73 62.42 28.61 23.36
7.25 7.7 15.6 -5.7
6.15 6.35 1.96 -3.26
10.03 11.94 4.68 -8.29
12.61 13.73 1.39 -2.34
12.61 13.73 9.61 2.44
38.62 46.81 58.14 60.69
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80008001.6k-1.6 %0 %1.6 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-3000300600-5 %0 %5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-3000300600-5 %0 %5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403600 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k58 %60 %62 %64 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.