MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNF

 Công ty cổ phần Vinafreight (HNX)

Công ty cổ phần Vinafreight - VNF
Công ty Vinafreight trước đây là đơn vị chuyên về vận tải hàng không thuộc công ty Giao nhận kho vận ngoại thương TP HCM (VINATRANS), chuyên thực hiện các dịch vụ về vận chuyển hàng không, dịch vụ hậu cần và đại lý tàu biển từ những năm đầu của thập niên 90. Trước tình hình sôi động của nền kinh tế thị trường, công ty Vinafreight được thành lập vào năm 1997 và ngày càng mở rộng nhiều chi nhánh trên khắp cả nước.
Cập nhật:
15:15 T2, 09/06/2025
16.50
  0.2 (1.23%)
Khối lượng
66,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.3
  • Giá trần
    17.9
  • Giá sàn
    14.7
  • Giá mở cửa
    16.2
  • Giá cao nhất
    16.6
  • Giá thấp nhất
    16.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -900
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.03 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.35 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/11/2022: Phát hành cho CBCNV 36,400
- 17/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 28/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 20/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
- 16/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/10/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 20/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.31
  •        P/E :
    7.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.78
  •        P/B:
    0.90
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    37,090
  • KLCP đang niêm yết:
    31,715,880
  • KLCP đang lưu hành:
    31,700,380
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    523.06
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 309,141,051 502,410,926 492,074,828 316,567,094
Giá vốn hàng bán 275,600,701 439,219,963 436,168,168 283,395,421
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,183,114 57,794,544 48,524,434 27,432,531
Lợi nhuận tài chính 722,263 6,575,572 500,582 3,980,289
Lợi nhuận khác 193,428 1,210,056 9,136
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,325,487 45,821,523 23,147,637 16,726,209
Lợi nhuận sau thuế 7,966,496 35,436,666 15,403,945 12,010,428
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,133,250 35,621,730 20,817,728 10,766,404
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 471,978,209 612,620,751 616,367,754 481,835,263
Tổng tài sản 854,772,876 988,574,605 984,877,070 874,076,115
Nợ ngắn hạn 287,661,560 376,025,369 357,445,455 285,365,894
Tổng nợ 292,744,771 381,185,736 362,084,255 289,803,254
Vốn chủ sở hữu 562,028,105 607,388,869 622,792,814 584,272,861
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.89
9.73 9.73 9.73 18.98
120 120 120 8.99
22.59 22.59 22.59 n/a
15.25 15.25 15.25 9.64
6100 6100 6100 3.33
2000 2000 2000 9.91
111.11 111.11 111.11 n/a
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2502505007500 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006008.4 %9.6 %10.8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k32 %36 %40 %44 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.