MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PJT

 Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy Petrolimex (HOSE)

CTCP Vận tải Xăng dầu Đường thủy Petrolimex - PJTACO - PJT
PJTACO là doanh nghiệp thành viên của Tổng Công ty Xăng dầu Việt Nam. PJTACO được thành lập theo quyết định số 151/1999/QĐ –TTg, ngày 09-07-1999 của Thủ tướng Chính phủ. PJTACO chính thức hoạt động từ ngày 01-10-1999 với vốn điều lệ khi thành lập là 13,5 tỷ. Hiện nay vốn đều lệ của PJTACO là 84 tỷ đồng, trong đó vốn nhà nước chiếm 51,21%. PJTACO thực hiện niêm yết cổ phiếu trên Sở giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh, phiên giao dịch đầu tiên vào ngày 28-12-2006
Cập nhật:
11:22 T6, 27/06/2025
10.75
  -0.05 (-0.46%)
Khối lượng
7,700
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    10.8
  • Giá trần
    11.55
  • Giá sàn
    10.05
  • Giá mở cửa
    10.1
  • Giá cao nhất
    10.75
  • Giá thấp nhất
    10.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.65 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 10/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/07/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 19/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/02/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 42%
- 15/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 29/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 24/06/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 16/07/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 02/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.53
  •        P/E :
    20.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.24
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,330
  • KLCP đang niêm yết:
    24,882,785
  • KLCP đang lưu hành:
    24,882,785
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    267.49
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 163,889,702 175,154,613 170,871,338 166,546,190
Giá vốn hàng bán 150,952,134 153,806,024 167,482,680 149,769,032
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,937,567 21,348,589 3,388,658 16,777,158
Lợi nhuận tài chính -867,968 -710,976 -65,633 -157,440
Lợi nhuận khác 7,743,590 -1,173,991 1,544,971 -3,671,705
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,909,704 7,305,261 -4,559,844 4,584,577
Lợi nhuận sau thuế 8,476,564 5,767,476 -4,632,412 3,638,950
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,476,564 5,767,476 -4,632,412 3,638,950
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 160,783,861 179,934,486 180,889,257 176,803,464
Tổng tài sản 447,680,503 454,437,883 443,502,072 427,577,355
Nợ ngắn hạn 106,217,836 77,489,581 102,772,777 83,509,117
Tổng nợ 154,054,779 125,326,524 117,579,720 98,016,060
Vốn chủ sở hữu 293,625,725 329,111,360 325,922,352 329,561,295
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.05
9.73 9.73 9.73 13.1
150 150 150 10.48
22.59 22.59 22.59 6.49
15.25 15.25 15.25 8.83
6100 6100 6100 4.11
2000 2000 2000 10.08
111.11 111.11 111.11 26.51
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-4000400800-1.2 %0 %1.2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-3000300600-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1600160320-6 %0 %6 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/10Q2/10Q3/10Q4/10040801204 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25020040060020 %25 %30 %35 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.