MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SFC

 Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn (HOSE)

Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn - SAIGON FUEL - SFC
Tiền thân là Công ty Chất Đốt Thành phố Hồ Chí Minh được thành lập từ năm 1975 với chức năng nhiệm vụ chính là đảm bảo phân phối các mặt hàng chất đốt trên địa bàn thành phố. Ngày 01/10/2000, Công ty Chất Đốt TP.HCM chính thức chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn (viết tắt là SFC) theo Giấy phép Đăng ký Kinh doanh số 4103000145 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM cấp lần đầu ngày 01/09/2000 và đã đăng ký thay. 21/09/2004 Chính thức giao dịch tại HOSE mã giao dịch là SFC
Cập nhật:
15:15 T6, 20/06/2025
20.95
  -0.05 (-0.24%)
Khối lượng
700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21
  • Giá trần
    22.45
  • Giá sàn
    19.55
  • Giá mở cửa
    20.1
  • Giá cao nhất
    20.95
  • Giá thấp nhất
    20.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.63 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/09/2004
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 19/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 17/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 19/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 11/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 22/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 19/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 21/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.86
  •        P/E :
    11.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.84
  •        P/B:
    1.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    680
  • KLCP đang niêm yết:
    11,291,459
  • KLCP đang lưu hành:
    11,291,459
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    236.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 411,929,286 417,270,886 386,503,004 378,271,996
Giá vốn hàng bán 389,981,818 396,947,251 364,617,237 353,803,931
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,932,056 20,306,218 21,851,653 24,441,905
Lợi nhuận tài chính 456,695 534,318 716,236 989,977
Lợi nhuận khác 321,818 -443 39,607 1,443
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,503,276 6,387,544 5,410,800 7,007,424
Lợi nhuận sau thuế 5,967,395 5,074,601 4,270,527 5,547,402
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,967,395 5,074,601 4,270,527 5,547,402
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 156,533,353 130,487,271 164,882,527 157,507,402
Tổng tài sản 274,546,054 246,844,805 280,125,743 271,098,059
Nợ ngắn hạn 98,581,279 66,572,570 95,730,033 99,963,392
Tổng nợ 102,950,783 70,682,394 100,119,857 104,363,216
Vốn chủ sở hữu 161,072,315 176,162,411 180,005,885 166,734,843
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.82 1.82 2.23 1.51
16.37 15.99 n/a 15.9
13.19 14.04 10.76 14.57
6.99 9.1 9.91 6.71
12.29 12.56 59.97 10.53
9.92 12.19 1.74 1.14
9.92 12.19 5.82 5.24
43.15 27.56 n/a 36.24
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003001 %1.5 %2 %2.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250801602402 %3 %4 %5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004501.05 %1.2 %1.35 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004503.6 %4.8 %6 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010020030028 %32 %36 %40 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.