MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SJD

 Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn (HOSE)

CTCP Thủy điện Cần Đơn - CANDON HSC - SJD
Công ty BOT Cần Đơn, tiền thân của Công ty cổ phần Thủy điện Cần Đơn, ra đời ngày 15 tháng 4 năm 1998 theo QĐ số 569/TCT/TCLĐ của hội đồng quản trị Tổng công ty Sông Đà. Ngày 11 tháng 20 năm 2004, Công ty được sở kê hoạch đầu tư Bình Phước cấp giáy phép đăng ký kinh doanh dưới hình thức công ty cổ phần.Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán SJD ngày 25/12/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán T.P Hồ Chí Minh
Cập nhật:
11:20 T2, 23/06/2025
14.65
  0 (0%)
Khối lượng
12,400
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    14.65
  • Giá trần
    15.65
  • Giá sàn
    13.65
  • Giá mở cửa
    14.6
  • Giá cao nhất
    14.75
  • Giá thấp nhất
    14.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.42 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 12/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 29%
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 09/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 27/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 08/06/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 12/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 01/12/2014: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 27/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 23/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/06/2008: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.85
  •        P/E :
    7.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.88
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    63,770
  • KLCP đang niêm yết:
    68,998,620
  • KLCP đang lưu hành:
    68,998,620
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,010.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 88,545,490 179,682,060 95,918,573 54,648,519
Giá vốn hàng bán 38,408,842 69,623,068 66,460,179 31,645,904
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 50,136,649 110,058,992 29,458,395 23,002,615
Lợi nhuận tài chính -8,723,757 -790,315 -1,356,626 -552,837
Lợi nhuận khác -26,391 -496,317 -400,166
Tổng lợi nhuận trước thuế 33,186,705 109,930,009 15,854,847 14,575,912
Lợi nhuận sau thuế 25,593,971 88,434,647 12,852,984 11,285,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,031,239 88,037,651 12,527,497 11,461,968
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,024,654,799 1,172,925,935 1,067,313,411 1,046,083,255
Tổng tài sản 1,367,412,618 1,485,074,485 1,356,027,786 1,324,403,730
Nợ ngắn hạn 243,688,326 268,915,546 129,855,589 89,446,459
Tổng nợ 443,422,248 472,649,468 330,749,784 287,840,654
Vốn chủ sở hữu 923,990,370 1,012,425,018 1,025,278,002 1,036,563,077
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.46 2.32 1.88 2.06
12.84 13.79 14593.48 14.72
11.88 8.97 7.98 6.8
7.69 11.56 9.63 10.51
11.41 16.81 12.78 13.9
53.72 54.7 30.15 33.72
53.72 54.7 51.76 51.97
32.56 31.27 24.62 24.39
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250801602400 %30 %60 %90 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2508016024024 %48 %72 %96 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k16 %24 %32 %40 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.