Thông tin giao dịch
SJD
Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn (HOSE)
Công ty BOT Cần Đơn, tiền thân của Công ty cổ phần Thủy điện Cần Đơn, ra đời ngày 15 tháng 4 năm 1998 theo QĐ số 569/TCT/TCLĐ của hội đồng quản trị Tổng công ty Sông Đà. Ngày 11 tháng 20 năm 2004, Công ty được sở kê hoạch đầu tư Bình Phước cấp giáy phép đăng ký kinh doanh dưới hình thức công ty cổ phần.Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán SJD ngày 25/12/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán T.P Hồ Chí Minh
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
14.35
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.35
-
Giá trần
15.35
-
Giá sàn
13.35
-
Giá mở cửa
14.35
-
Giá cao nhất
14.4
-
Giá thấp nhất
14.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
19,700
-
GT Mua
0.28 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
44.05
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
93,256,166
|
58,398,448
|
88,545,490
|
179,682,060
|
|
Giá vốn hàng bán
|
58,619,363
|
28,452,106
|
38,408,842
|
69,623,068
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
34,636,804
|
29,946,341
|
50,136,649
|
110,058,992
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-5,128,560
|
-1,518,970
|
-8,723,757
|
-790,315
|
|
Lợi nhuận khác
|
32,530
|
-208,492
|
-26,391
|
-496,317
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,948,684
|
20,413,776
|
33,186,705
|
109,930,009
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,206,185
|
15,811,647
|
25,593,971
|
88,434,647
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,860,379
|
15,868,359
|
26,031,239
|
88,037,651
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
976,765,461
|
970,540,612
|
1,024,654,799
|
1,172,925,935
|
|
Tổng tài sản
|
1,348,496,809
|
1,330,968,882
|
1,367,412,618
|
1,485,074,485
|
|
Nợ ngắn hạn
|
128,292,217
|
99,952,643
|
243,688,326
|
268,915,546
|
|
Tổng nợ
|
331,963,540
|
298,623,966
|
443,422,248
|
472,649,468
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,016,533,269
|
1,032,344,916
|
923,990,370
|
1,012,425,018
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.