MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SMB

 Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung (HOSE)

CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung - SMB
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Miền Trung được thành lập trên cơ sở hợp nhất 03 đơn vị: Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Quy Nhơn, Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Phú Yên, Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Đak Lak, chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/10/2008. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh các loại bia rượu, cồn và nước giải khát; kinh doanh xuất nhập khẩu thiết bị nguyên vật liệu của ngành công nghiệp thực phẩm;...
Cập nhật:
13:00 T5, 26/06/2025
40.20
  0 (0%)
Khối lượng
8,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    40.2
  • Giá trần
    43
  • Giá sàn
    37.4
  • Giá mở cửa
    40.2
  • Giá cao nhất
    40.9
  • Giá thấp nhất
    40.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    36.25 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:08/09/2010
Với Khối lượng (cp):29,846,648
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.0
Ngày giao dịch cuối cùng:16/07/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,846,648
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 20/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 18/02/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 19/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.82%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.92
  •        P/E :
    8.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.04
  •        P/B:
    1.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16,130
  • KLCP đang niêm yết:
    29,846,648
  • KLCP đang lưu hành:
    29,846,648
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,199.84
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 363,696,718 378,191,647 377,434,334 296,129,293
Giá vốn hàng bán 250,329,619 266,984,195 275,527,180 218,651,174
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 113,350,300 111,207,453 101,815,706 77,439,670
Lợi nhuận tài chính 3,616,288 3,640,414 7,234,622 2,489,613
Lợi nhuận khác 167,920 -81,171 -121,430 555,891
Tổng lợi nhuận trước thuế 75,676,761 64,711,305 53,865,118 35,908,907
Lợi nhuận sau thuế 60,435,040 51,764,537 42,691,501 28,727,125
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 60,435,040 51,764,537 42,691,501 28,727,125
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 594,541,740 713,319,851 674,490,191 583,206,260
Tổng tài sản 961,594,618 1,077,926,468 1,039,781,691 954,411,613
Nợ ngắn hạn 329,593,188 454,349,299 421,489,798 308,362,154
Tổng nợ 348,776,518 473,037,128 440,395,003 326,297,799
Vốn chủ sở hữu 612,818,100 604,889,340 599,386,688 628,113,814
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 5.17
9.73 9.73 9.73 20.08
528.57 528.57 528.57 8.32
22.59 22.59 22.59 17.17
15.25 15.25 15.25 29.78
6100 6100 6100 12.34
2000 2000 2000 27.94
111.11 111.11 111.11 42.35
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k2.4 %4.8 %7.2 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502505007504 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004509 %12 %15 %18 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25015030045022.5 %25 %27.5 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k32 %40 %48 %56 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.