MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TRC

 Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh (HOSE)

CTCP Cao su Tây Ninh - TANIRUCO - TRC
CTCP Cao Su Tây Ninh tiền thân là đồn điền cao su của Pháp, tháng 4 năm 1945 được cách mạng tiếp quản lấy tên là Nông Trường Quốc doanh Cao Su Tây Ninh. Năm 1981, Nông trường được nâng cấp lên thành Công ty lấy tên là Công ty Cao Su Tây Ninh. Ngày 27/03/1987, Tổng Cục Cao Su Việt Nam ký quyết định chuyển Công ty Cao Su Tây Ninh thành Xí Nghiệp Liên Hợp Cao Su Tây Ninh và 04/03/1993 được Bộ Nông Nghiệp và Công Nghiệp Thực Phẩm ký quyết định chuyển Xí Nghiệp Liên Hợp Cao Su Tây Ninh thành Công ty Cao Su Tây Ninh.
Cập nhật:
15:15 T6, 20/06/2025
68.20
  0 (0%)
Khối lượng
109,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    68.2
  • Giá trần
    72.9
  • Giá sàn
    63.5
  • Giá mở cửa
    69.8
  • Giá cao nhất
    69.8
  • Giá thấp nhất
    67.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -44,500
  • GT Mua
    0.29 (Tỷ)
  • GT Bán
    3.31 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.09 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 145.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 16/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 15/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 16/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 14/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 11/04/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/11/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.58
  •        P/E :
    7.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    67.02
  •        P/B:
    1.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    132,360
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    29,125,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,986.33
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 90,483,215 220,721,411 295,873,362 226,126,800
Giá vốn hàng bán 69,015,178 151,320,509 147,301,703 138,251,006
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,468,037 69,400,902 148,571,660 87,875,793
Lợi nhuận tài chính 6,260,245 1,484,142 221,393 1,093,120
Lợi nhuận khác 2,196,021 30,420,858 584,755 49,346
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,157,892 83,698,333 127,584,422 75,336,477
Lợi nhuận sau thuế 12,755,362 73,130,669 120,082,797 70,402,357
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,755,362 73,130,669 120,082,797 70,402,357
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 394,173,994 500,121,432 587,370,550 606,804,793
Tổng tài sản 2,034,894,131 2,084,789,880 2,193,758,281 2,203,154,378
Nợ ngắn hạn 214,399,831 282,051,994 279,320,519 249,949,765
Tổng nợ 326,460,525 369,224,989 316,847,354 251,266,962
Vốn chủ sở hữu 1,708,433,606 1,715,564,890 1,876,910,927 1,951,887,416
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
2.86 3.17 3.34 7.6
51.03 52.05 52.02 64.44
11.47 11.48 13.46 7.11
4.24 4.65 4.92 10.09
5.44 5.91 6.23 11.79
19.93 18.28 23.67 29.74
19.93 18.28 23.67 36.4
22.21 21.25 20.96 14.46
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %2.5 %5 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403600 %20 %40 %60 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403600 %24 %48 %72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k10 %15 %20 %25 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.