MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTO

 Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)

Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO - VTO
Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO là một doanh nghiệp Nhà Nước được thành lập theo Quyết định số 2585/QĐ/BTM ngày 27/10/2005 của Bộ trưởng Bộ Thương Mại (nay là Bộ Công thương) trên cơ sở chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước - Công ty Vận tải Xăng dầu VITACO thành Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO. Công ty chính thức hoạt động từ ngày 01/02/2006. Tổng số vốn điều lệ đến ngày 31/12/2015 là 798.666.660.000đ, trong đó Tổng Công ty Vận tải Thủy Petrolimex nắm giữ 51.92% VĐL
Cập nhật:
15:15 T6, 20/06/2025
12.55
  -0.1 (-0.79%)
Khối lượng
259,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.65
  • Giá trần
    13.5
  • Giá sàn
    11.8
  • Giá mở cửa
    12.6
  • Giá cao nhất
    12.7
  • Giá thấp nhất
    12.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -7,700
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.1 (Tỷ)
  • Room còn lại
    36.12 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 90.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 05/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 22/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/05/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 25/03/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/12/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.12
  •        P/E :
    10.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.89
  •        P/B:
    0.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    308,450
  • KLCP đang niêm yết:
    79,866,666
  • KLCP đang lưu hành:
    79,866,666
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,002.33
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 259,217,491 297,261,370 294,072,627 284,965,960
Giá vốn hàng bán 196,849,232 231,902,137 230,688,702 232,088,549
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 62,368,259 65,359,233 63,383,925 52,877,411
Lợi nhuận tài chính -2,256,476 2,569,454 -3,365,376 4,121,456
Lợi nhuận khác -141,370 -3,680,408 14,024,825 53,153
Tổng lợi nhuận trước thuế 31,659,672 25,572,067 42,043,536 25,001,914
Lợi nhuận sau thuế 24,584,631 19,420,522 32,897,728 19,283,576
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,584,631 19,420,522 32,897,728 19,283,576
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 963,607,316 1,055,491,226 1,085,743,260 1,073,396,047
Tổng tài sản 1,598,012,414 1,656,542,787 1,615,812,300 1,560,609,326
Nợ ngắn hạn 303,190,023 357,985,264 301,413,149 243,863,348
Tổng nợ 485,948,179 520,685,065 447,056,851 371,116,303
Vốn chủ sở hữu 1,112,064,235 1,135,857,722 1,168,755,449 1,189,493,023
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.66 1.41 0.71 1.12
13.78 14.37 14.33 14.65
13.17 9.15 13.38 13.39
3.92 7.36 4.6 6.86
6.36 11.27 6.61 9.47
16.49 13.73 7.02 9.91
16.49 13.73 18.37 22.98
38.37 34.65 30.39 27.58
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k0.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k1.5 %2 %2.5 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403606 %8 %10 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25012024036017.5 %20 %22.5 %25 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k18 %24 %30 %36 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.