MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.92 4.77 0.36%

GTGD: 9,576.863 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Shanghai

-1.61

3429.29

-0.05 %

SZSE Component B

19.95

8350.25

0.24 %

FTSE MIB

672.66

38624.35

1.77 %

PSI

35.04

6771.09

0.52 %

VinFast

0.16

3.28

5.13 %

WIG20

65.13

2754.38

2.42 %

BIST 100

107.64

10835.22

1 %

AEX-Index

8.01

906.02

0.89 %

ALL ORDINARIES

50.6

8066.4

0.63 %

Austrian Traded Index in EUR

82.08

4287.14

1.95 %

S&P/ASX 200

44.8

7837.1

0.57 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

999.69

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

2.71

448.4

0.61 %

S&P BSE SENSEX

275.7

74092.77

0.37 %

Cboe UK 100

9.65

862.8

1.13 %

Budapest Stock Index

1073.89

87749.57

1.24 %

IBOVESPA

3362.5

129009.23

2.68 %

Dow Jones

414.39

41471.96

1.01 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

101.61

8025.83

1.28 %

FTSE 100

91.21

8633.77

1.07 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

437.34

22939.93

1.94 %

S&P 500

73.01

5636.86

1.31 %

S&P/TSX Composite index

251.51

24553.21

1.03 %

HANG SENG INDEX

51.74

24277.74

0.21 %

IBEX 35...

177.2

12985.9

1.38 %

NASDAQ

214.75

17747.52

1.22 %

IDX COMPOSITE

-30.16

6460.51

-0.46 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

11.01

1528.59

0.73 %

KOSPI

18.39

2606.71

0.71 %

KOSPI 200

3.69

347.68

1.07 %

S&P/BMV IPC

502.01

52490.68

0.97 %

Euronext 100 Index

16.73

1579.94

1.07 %

Nikkei 225

85.89

37539.72

0.23 %

NIFTY 50

179.05

22563.2

0.8 %

NYSE (DJ)

358.77

19234.3

1.9 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-103.22

12186.35

-0.84 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

7.34

2682.38

0.27 %

Russell 2000

35.14

2043.67

1.75 %

SET_SET Index

-10.21

1167.06

-0.87 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

29.96

2474.1

1.23 %

S&P 500 VIX

-874.25

14441.04

-5.71 %

STI Index

6.03

3866.12

0.16 %

ESTX 50 PR.EUR

71.1

5398.93

1.33 %

TA-125

7.82

2593.62

0.3 %

Tadawul All Shares Index

135.98

11872.8

1.16 %

TSEC weighted index

13.73

22219.94

0.06 %

CBOE Volatility Index

-2.58

21.77

-10.6 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

68.72

4933.79

1.41 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Vũ Xuân Dương

Phó Tổng GĐ
13,900 6,500 0 08/12/21 12/12/21 0 0 12/12/21 13,900 0.12

Đỗ Vinh Quang

Chủ tịch HĐQT
0 7,000 0 08/12/21 09/12/21 7,000 0 09/12/21 7,000 0.06

Đỗ Quang Thịnh

Phó Tổng GĐ
2,900 6,500 0 08/12/21 12/12/21 0 0 12/12/21 2,900 0.02

Nguyễn Diệu Trinh

Thành viên HĐQT
0 5,000 0 08/12/21 09/12/21 5,000 0 09/12/21 5,000 0.04

Phạm Văn Thịnh

Thành viên HĐQT
0 5,000 0 08/12/21 12/12/21 5,000 0 09/12/21 5,000 0.04

Lê Quốc Bảo

Chủ tịch HĐQT
3,700 7,500 0 08/12/21 12/12/21 0 0 12/12/21 3,700 0.03

Phạm Thị Minh Huyền

Trưởng BKS
0 5,000 0 08/12/21 09/12/21 5,000 0 09/12/21 5,000 0.04

Nguyễn Hải Đăng

Kế toán trưởng
2,800 5,500 0 08/12/21 12/12/21 0 0 12/12/21 2,800 0.02

Hoàng Anh Tuấn

160,000 0 0 - - 0 160,000 22/06/21 0 0

Đỗ Ngọc Bính

45,403 0 0 - - 330,500 0 22/06/21 375,903 3.13

Phạm Thị Thanh Hương

109,000 0 0 - - 0 109,000 22/06/21 0 0

Phạm Thị Thanh Hương

0 0 0 - - 109,000 0 02/09/20 109,000 0.91

Hoàng Anh Tuấn

0 0 0 - - 160,000 0 02/09/20 160,000 1.33

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.