MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-4.54

3280.22

-0.14 %

SZSE Component B

-4.59

7944.74

-0.06 %

FTSE MIB

-475.66

37547.07

-1.25 %

PSI

15.55

6992.34

0.22 %

VinFast

-0.02

3.41

-0.58 %

WIG20

-78.19

2737.86

-2.78 %

BIST 100

-163.24

9061.6

-1.77 %

AEX-Index

-0.53

876.66

-0.06 %

ALL ORDINARIES

24.7

8365.7

0.3 %

Austrian Traded Index in EUR

0.99

4090.33

0.02 %

S&P/ASX 200

19.4

8145.6

0.24 %

Dow Jones Belgium (USD)

-1.75

465.81

-0.37 %

S&P BSE SENSEX

-10.05

80242.26

-0.01 %

Cboe UK 100

-0.21

843.51

-0.03 %

Budapest Stock Index

-767.09

92114.82

-0.83 %

IBOVESPA

-103

134991.44

-0.08 %

Dow Jones

-175.07

40742.97

-0.43 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

5.08

7591.73

0.07 %

FTSE 100

5.15

8500

0.06 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-59.08

22461.41

-0.26 %

S&P 500

-22.83

5602.31

-0.41 %

S&P/TSX Composite index

-61.18

24793.16

-0.25 %

HANG SENG INDEX

80.68

22119.41

0.37 %

IBEX 35...

-135.6

13240.7

-1.01 %

NASDAQ

-95.46

17699.86

-0.54 %

IDX COMPOSITE

11.33

6766.79

0.17 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

22.15

1540.22

1.46 %

KOSPI

-13.72

2547.32

-0.54 %

KOSPI 200

-1.2

337.42

-0.35 %

S&P/BMV IPC

641.03

56243.83

1.15 %

Euronext 100 Index

1.69

1513.07

0.11 %

Nikkei 225

231.13

36428.17

0.64 %

NIFTY 50

-98.6

24243.45

-0.41 %

NYSE (DJ)

-67.47

19046.77

-0.35 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

35.98

12210.14

0.3 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

0

2434.06

0 %

Russell 2000

-0.21

1974.57

-0.01 %

SET_SET Index

23.6

1195.6

2.01 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

9.37

2402.82

0.39 %

S&P 500 VIX

196.6

17850.76

1.11 %

STI Index

7.7

3819.42

0.2 %

ESTX 50 PR.EUR

-4.09

5158.86

-0.08 %

TA-125

7

2557.21

0.27 %

Tadawul All Shares Index

-121.65

11542.52

-1.04 %

TSEC weighted index

-1.92

20213.47

-0.01 %

CBOE Volatility Index

0.66

24.6

2.76 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

22.54

4945.37

0.46 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Đinh Thị Hằng

135,645 0 0 - - 19,800 0 10/08/20 155,445 8.44

Đinh Thị Hằng

0 0 0 - - 135,654 0 14/05/20 135,654 7.37

Đinh Văn Hòa

0 0 0 - - 135,800 0 14/05/20 135,800 7.37

Uỷ ban nhân dân tỉnh Nam Định

1,210,751 0 271,454 07/05/20 14/05/20 0 271,454 14/05/20 939,297 51

Trần Việt Dũng

Trưởng BKS
15,500 10,000 0 07/05/20 14/05/20 0 0 07/05/20 15,500 0.84

Nguyễn Thu Hiền

Thành viên BKS
5,200 3,000 0 07/05/20 14/05/20 0 0 07/05/20 5,200 0.28

Trần Thị Trung Hậu

Thành viên BKS
6,000 3,000 0 07/05/20 14/05/20 0 0 07/05/20 6,000 0.33

Lê Chí Hiền

Thành viên HĐQT
16,200 30,000 0 07/05/20 14/05/20 0 0 07/05/20 16,200 0.88

Phạm Thái Sơn

Giám đốc
16,200 45,000 0 07/05/20 14/05/20 0 0 07/05/20 16,200 0.88

Phạm Thị Hải Quỳnh

Kế toán trưởng
20,500 20,000 0 07/05/20 14/05/20 0 0 07/05/20 20,500 1.11

Đỗ Minh Dũng

Chủ tịch HĐQT
37,600 51,000 0 07/05/20 14/05/20 0 0 07/05/20 37,600 2.04

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.