TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
12,553,181,992,625 |
6,268,675,561,892 |
6,327,315,357,668 |
6,787,522,628,360 |
|
I. Tài sản tài chính
|
12,546,597,732,229 |
6,264,190,763,333 |
6,321,558,977,336 |
6,782,367,146,805 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
451,329,771,762 |
280,744,352,457 |
271,364,566,195 |
211,433,657,695 |
|
1.1. Tiền
|
248,329,771,762 |
272,744,352,457 |
271,364,566,195 |
208,433,657,695 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
203,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
2,217,185,392,149 |
1,141,513,248,999 |
983,265,953,855 |
1,105,202,484,187 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
7,854,511,382,872 |
3,968,416,251,870 |
4,334,461,669,550 |
4,388,971,276,452 |
|
4. Các khoản cho vay
|
255,577,814,669 |
321,776,100,171 |
240,413,445,765 |
429,131,804,654 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
1,402,969,623,886 |
306,403,540,816 |
35,139,304,399 |
311,745,305,280 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-3,580,158,718 |
-3,580,158,718 |
-3,580,158,718 |
|
|
7. Các khoản phải thu
|
328,797,694,875 |
95,626,276,387 |
451,251,155,368 |
291,731,775,419 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
12,163,598,202 |
1,866,000,000 |
374,433,232,574 |
219,534,886,900 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
316,634,096,673 |
93,760,276,387 |
76,817,922,794 |
72,196,888,519 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
93,760,276,387 |
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
316,634,096,673 |
|
76,817,922,794 |
72,196,888,519 |
|
Trả trước cho người bán
|
207,537,986 |
167,474,817 |
51,759,553 |
192,122,327 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
14,102,471,469 |
20,502,774,703 |
4,851,460,324 |
40,994,527,376 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
6,584,260,396 |
4,484,798,559 |
5,756,380,332 |
5,155,481,555 |
|
1. Tạm ứng
|
11,000,000 |
11,000,000 |
38,000,000 |
6,000,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,024,137,812 |
4,306,323,742 |
5,666,620,779 |
4,957,359,228 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,177,878,298,176 |
179,992,073,011 |
180,125,988,298 |
597,961,212,986 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
2,134,188,701,516 |
135,195,753,943 |
137,504,000,000 |
547,288,588,675 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
3,672,463,030 |
|
2. Các khoản đầu tư
|
2,134,188,701,516 |
135,195,753,943 |
137,504,000,000 |
543,616,125,645 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,134,188,701,516 |
45,899,176,000 |
|
444,474,176,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
137,504,000,000 |
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
89,296,577,943 |
|
99,141,949,645 |
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
16,757,906,686 |
18,348,571,318 |
16,271,507,098 |
21,197,826,330 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,725,449,848 |
10,003,528,639 |
9,507,009,083 |
10,122,178,004 |
|
- Nguyên giá
|
30,943,766,019 |
33,819,305,919 |
34,107,238,519 |
35,690,130,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,218,316,171 |
-23,815,777,280 |
-24,600,229,436 |
-25,567,952,874 |
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,032,456,838 |
8,345,042,679 |
6,764,498,015 |
11,075,648,326 |
|
- Nguyên giá
|
30,480,281,909 |
30,723,281,909 |
29,934,281,909 |
35,464,862,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,447,825,071 |
-22,378,239,230 |
-23,169,783,894 |
-24,389,214,583 |
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
490,617,500 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
26,931,689,974 |
26,447,747,750 |
26,350,481,200 |
28,984,180,481 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,702,175,150 |
1,248,331,452 |
1,232,934,505 |
1,438,716,344 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,391,262,042 |
2,356,147,177 |
2,269,212,255 |
4,663,596,587 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,265,634,460 |
2,265,634,460 |
2,265,634,460 |
1,665,634,460 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
10,514,178,678 |
10,514,178,678 |
10,514,178,678 |
11,141,047,501 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14,731,060,290,801 |
6,448,667,634,903 |
6,507,441,345,966 |
7,385,483,841,346 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
12,571,254,019,309 |
4,268,158,312,331 |
4,473,606,654,848 |
5,051,314,728,251 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
12,357,267,650,821 |
4,253,745,783,057 |
4,454,381,350,876 |
5,032,135,356,448 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
4,075,145,177,650 |
3,999,036,925,598 |
4,386,815,791,072 |
4,652,098,490,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
4,075,145,177,650 |
3,999,036,925,598 |
4,386,815,791,072 |
4,652,098,490,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
632,089,173 |
373,827,388 |
268,766,038 |
609,613,617 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18,444,998,486 |
190,996,996,127 |
9,411,084,411 |
275,388,648,998 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,786,198,629 |
12,111,649,375 |
6,803,489,267 |
34,043,115,487 |
|
11. Phải trả người lao động
|
70,511,368 |
13,377,288,393 |
8,285,591,823 |
19,136,834,496 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
137,628,300 |
64,330,500 |
73,664,900 |
56,199,520 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
65,346,036,791 |
6,287,631,525 |
11,811,731,067 |
19,239,166,523 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3,165,837,184 |
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
8,139,527,258,780 |
1,793,929,123 |
1,836,421,574 |
1,860,082,779 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
35,999,914,460 |
29,691,205,028 |
29,062,810,724 |
29,691,205,028 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
213,986,368,488 |
14,412,529,274 |
19,225,303,972 |
19,179,371,803 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
83,470,000,000 |
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
83,470,000,000 |
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
100,000,000,000 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
30,516,368,488 |
14,412,529,274 |
19,225,303,972 |
19,179,371,803 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,159,806,271,492 |
2,180,509,322,572 |
2,033,834,691,118 |
2,334,169,113,095 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,159,806,271,492 |
2,180,509,322,572 |
2,033,834,691,118 |
2,334,169,113,095 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,527,257,761,300 |
1,685,213,781,300 |
1,685,213,781,300 |
1,685,213,781,300 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,513,146,720,000 |
1,669,952,740,000 |
1,669,952,740,000 |
1,669,952,740,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,111,041,300 |
15,261,041,300 |
15,261,041,300 |
15,261,041,300 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
12,098,237,951 |
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2,385,326,228 |
2,385,326,228 |
641,860,882 |
2,385,326,228 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2,515,647,373 |
2,515,647,373 |
772,182,027 |
2,515,647,373 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
613,958,185,245 |
489,641,782,232 |
347,206,866,909 |
642,838,476,895 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
507,453,901,495 |
462,093,418,042 |
291,765,744,190 |
590,160,309,835 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
106,504,283,750 |
27,548,364,190 |
55,441,122,719 |
52,678,167,060 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
1,591,113,395 |
752,785,439 |
|
1,215,881,299 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
14,731,060,290,801 |
6,448,667,634,903 |
6,507,441,345,966 |
7,385,483,841,346 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|