MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.32 8.44 0.64%

GTGD: 19,583.071 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 246 0.18 0.07%

GTGD: 824.045 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242244246248
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2024 Quý 2-2024 Quý 3-2024 Quý 4-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,553,181,992,625 6,268,675,561,892 6,327,315,357,668 6,787,522,628,360
I. Tài sản tài chính 12,546,597,732,229 6,264,190,763,333 6,321,558,977,336 6,782,367,146,805
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 451,329,771,762 280,744,352,457 271,364,566,195 211,433,657,695
1.1. Tiền 248,329,771,762 272,744,352,457 271,364,566,195 208,433,657,695
1.2. Các khoản tương đương tiền 203,000,000,000 8,000,000,000 3,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 2,217,185,392,149 1,141,513,248,999 983,265,953,855 1,105,202,484,187
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 7,854,511,382,872 3,968,416,251,870 4,334,461,669,550 4,388,971,276,452
4. Các khoản cho vay 255,577,814,669 321,776,100,171 240,413,445,765 429,131,804,654
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 1,402,969,623,886 306,403,540,816 35,139,304,399 311,745,305,280
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -3,580,158,718 -3,580,158,718 -3,580,158,718
7. Các khoản phải thu 328,797,694,875 95,626,276,387 451,251,155,368 291,731,775,419
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 12,163,598,202 1,866,000,000 374,433,232,574 219,534,886,900
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 316,634,096,673 93,760,276,387 76,817,922,794 72,196,888,519
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 93,760,276,387
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 316,634,096,673 76,817,922,794 72,196,888,519
Trả trước cho người bán 207,537,986 167,474,817 51,759,553 192,122,327
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 14,102,471,469 20,502,774,703 4,851,460,324 40,994,527,376
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 6,584,260,396 4,484,798,559 5,756,380,332 5,155,481,555
1. Tạm ứng 11,000,000 11,000,000 38,000,000 6,000,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,024,137,812 4,306,323,742 5,666,620,779 4,957,359,228
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 2,177,878,298,176 179,992,073,011 180,125,988,298 597,961,212,986
I. Tài sản tài chính dài hạn 2,134,188,701,516 135,195,753,943 137,504,000,000 547,288,588,675
1. Các khoản phải thu dài hạn 3,672,463,030
2. Các khoản đầu tư 2,134,188,701,516 135,195,753,943 137,504,000,000 543,616,125,645
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,134,188,701,516 45,899,176,000 444,474,176,000
2.2. Đầu tư vào công ty con 137,504,000,000
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 89,296,577,943 99,141,949,645
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 16,757,906,686 18,348,571,318 16,271,507,098 21,197,826,330
1. Tài sản cố định hữu hình 7,725,449,848 10,003,528,639 9,507,009,083 10,122,178,004
- Nguyên giá 30,943,766,019 33,819,305,919 34,107,238,519 35,690,130,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,218,316,171 -23,815,777,280 -24,600,229,436 -25,567,952,874
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 9,032,456,838 8,345,042,679 6,764,498,015 11,075,648,326
- Nguyên giá 30,480,281,909 30,723,281,909 29,934,281,909 35,464,862,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,447,825,071 -22,378,239,230 -23,169,783,894 -24,389,214,583
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 490,617,500
V. Tài sản dài hạn khác 26,931,689,974 26,447,747,750 26,350,481,200 28,984,180,481
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,702,175,150 1,248,331,452 1,232,934,505 1,438,716,344
2. Chi phí trả trước dài hạn 2,391,262,042 2,356,147,177 2,269,212,255 4,663,596,587
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,265,634,460 2,265,634,460 2,265,634,460 1,665,634,460
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 10,514,178,678 10,514,178,678 10,514,178,678 11,141,047,501
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,731,060,290,801 6,448,667,634,903 6,507,441,345,966 7,385,483,841,346
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,571,254,019,309 4,268,158,312,331 4,473,606,654,848 5,051,314,728,251
I. Nợ phải trả ngắn hạn 12,357,267,650,821 4,253,745,783,057 4,454,381,350,876 5,032,135,356,448
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 4,075,145,177,650 3,999,036,925,598 4,386,815,791,072 4,652,098,490,000
1.1. Vay ngắn hạn 4,075,145,177,650 3,999,036,925,598 4,386,815,791,072 4,652,098,490,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 632,089,173 373,827,388 268,766,038 609,613,617
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 18,444,998,486 190,996,996,127 9,411,084,411 275,388,648,998
9. Người mua trả tiền trước 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,786,198,629 12,111,649,375 6,803,489,267 34,043,115,487
11. Phải trả người lao động 70,511,368 13,377,288,393 8,285,591,823 19,136,834,496
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 137,628,300 64,330,500 73,664,900 56,199,520
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,346,036,791 6,287,631,525 11,811,731,067 19,239,166,523
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,165,837,184
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 8,139,527,258,780 1,793,929,123 1,836,421,574 1,860,082,779
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,999,914,460 29,691,205,028 29,062,810,724 29,691,205,028
II. Nợ phải trả dài hạn 213,986,368,488 14,412,529,274 19,225,303,972 19,179,371,803
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 83,470,000,000
1.1. Vay dài hạn 83,470,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 100,000,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 30,516,368,488 14,412,529,274 19,225,303,972 19,179,371,803
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,159,806,271,492 2,180,509,322,572 2,033,834,691,118 2,334,169,113,095
I. Vốn chủ sở hữu 2,159,806,271,492 2,180,509,322,572 2,033,834,691,118 2,334,169,113,095
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,527,257,761,300 1,685,213,781,300 1,685,213,781,300 1,685,213,781,300
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,513,146,720,000 1,669,952,740,000 1,669,952,740,000 1,669,952,740,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 14,111,041,300 15,261,041,300 15,261,041,300 15,261,041,300
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 12,098,237,951
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 2,385,326,228 2,385,326,228 641,860,882 2,385,326,228
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 2,515,647,373 2,515,647,373 772,182,027 2,515,647,373
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 613,958,185,245 489,641,782,232 347,206,866,909 642,838,476,895
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 507,453,901,495 462,093,418,042 291,765,744,190 590,160,309,835
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 106,504,283,750 27,548,364,190 55,441,122,719 52,678,167,060
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 1,591,113,395 752,785,439 1,215,881,299
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,731,060,290,801 6,448,667,634,903 6,507,441,345,966 7,385,483,841,346
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.