TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
186,718,927,648 |
184,996,550,784 |
171,543,931,538 |
187,551,337,758 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
95,872,125,665 |
95,345,181,227 |
73,533,142,843 |
74,087,328,465 |
|
1. Tiền |
23,749,589,694 |
29,022,645,256 |
53,510,606,872 |
23,965,008,657 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
72,122,535,971 |
66,322,535,971 |
20,022,535,971 |
50,122,319,808 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,150,000,000 |
29,800,000,000 |
37,100,000,000 |
59,150,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,150,000,000 |
29,800,000,000 |
37,100,000,000 |
59,150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,087,502,338 |
12,660,337,854 |
8,870,010,260 |
7,853,814,862 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,731,874,780 |
2,106,780,920 |
1,533,715,035 |
1,660,445,150 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,366,388,000 |
493,418,000 |
364,062,316 |
351,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,633,000,000 |
13,387,000,000 |
13,140,000,000 |
11,908,900,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,962,539,558 |
2,033,438,934 |
1,881,732,909 |
1,568,887,454 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,606,300,000 |
-5,360,300,000 |
-8,049,500,000 |
-7,635,917,742 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,307,032,415 |
42,904,951,467 |
48,762,233,800 |
43,749,492,250 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,307,032,415 |
42,904,951,467 |
48,762,233,800 |
43,749,492,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,302,267,230 |
4,286,080,236 |
3,278,544,635 |
2,710,702,181 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
870,791,431 |
2,034,151,278 |
1,599,057,050 |
1,072,828,362 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,022,674,786 |
2,006,576,986 |
1,679,487,585 |
1,637,478,819 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
408,801,013 |
245,351,972 |
|
395,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
337,276,704,269 |
334,287,567,354 |
334,116,851,445 |
330,499,989,596 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
115,000,000 |
115,000,000 |
115,000,000 |
115,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
115,000,000 |
115,000,000 |
115,000,000 |
115,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
218,592,265,005 |
216,895,720,030 |
247,252,910,645 |
245,465,509,544 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
142,020,610,433 |
140,324,065,458 |
138,961,567,157 |
137,174,166,056 |
|
- Nguyên giá |
252,925,521,360 |
253,023,821,360 |
253,395,996,315 |
253,434,587,224 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,904,910,927 |
-112,699,755,902 |
-114,434,429,158 |
-116,260,421,168 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
76,571,654,572 |
76,571,654,572 |
108,291,343,488 |
108,291,343,488 |
|
- Nguyên giá |
77,041,617,072 |
77,041,617,072 |
108,761,305,988 |
108,761,305,988 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-469,962,500 |
-469,962,500 |
-469,962,500 |
-469,962,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,913,838,319 |
32,913,838,319 |
901,131,819 |
1,050,931,819 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,913,838,319 |
32,913,838,319 |
901,131,819 |
1,050,931,819 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
67,344,626,116 |
66,275,811,502 |
64,364,496,969 |
62,805,976,116 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
22,386,810,877 |
21,620,058,598 |
20,995,113,083 |
20,203,891,842 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
74,597,900,000 |
74,597,900,000 |
74,597,900,000 |
74,597,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-29,640,084,761 |
-29,942,147,096 |
-31,228,516,114 |
-31,995,815,726 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,310,974,829 |
18,087,197,503 |
21,483,312,012 |
21,062,572,117 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,310,974,829 |
18,087,197,503 |
21,483,312,012 |
21,062,572,117 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
523,995,631,917 |
519,284,118,138 |
505,660,782,983 |
518,051,327,354 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
111,601,426,709 |
140,120,135,132 |
115,997,143,218 |
113,927,707,524 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
37,159,289,281 |
66,348,684,857 |
43,414,271,248 |
43,498,257,621 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,265,309,585 |
12,465,424,312 |
17,709,897,601 |
17,113,598,232 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,338,000,000 |
8,730,000,000 |
8,111,620,000 |
7,085,272,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,331,124,476 |
12,860,157,900 |
7,050,681,541 |
6,755,395,253 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,117,987,947 |
11,931,406,404 |
8,366,391,286 |
7,678,530,549 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,071,576,783 |
131,453,671 |
1,055,565,912 |
1,093,164,071 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,607,777,824 |
843,888,736 |
85,000,000 |
2,376,667,968 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,006,910,264 |
18,965,751,432 |
614,512,506 |
975,027,146 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
420,602,402 |
420,602,402 |
420,602,402 |
420,602,402 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
74,442,137,428 |
73,771,450,275 |
72,582,871,970 |
70,429,449,903 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
9,162,767,437 |
9,162,767,437 |
8,313,011,956 |
8,313,011,956 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
65,209,548,965 |
64,545,548,965 |
64,228,267,000 |
62,100,273,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
69,821,026 |
63,133,873 |
41,593,014 |
16,164,447 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
412,394,205,208 |
379,163,983,006 |
389,663,639,765 |
404,123,619,830 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
412,394,205,208 |
379,163,983,006 |
389,663,639,765 |
404,123,619,830 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,632,090,000 |
86,632,090,000 |
86,632,090,000 |
86,632,090,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,134,819,149 |
62,134,819,149 |
62,134,819,149 |
62,134,819,149 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
123,743,664,436 |
90,502,296,979 |
100,966,052,307 |
115,383,651,427 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
99,264,584,253 |
54,039,584,253 |
54,039,584,253 |
100,898,698,453 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,479,080,183 |
36,462,712,726 |
46,926,468,054 |
14,484,952,974 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,883,631,623 |
4,894,776,878 |
4,930,678,309 |
4,973,059,254 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
523,995,631,917 |
519,284,118,138 |
505,660,782,983 |
518,051,327,354 |
|