TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
370,812,659,404 |
375,282,573,645 |
318,053,381,871 |
326,167,741,482 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
428,937,770 |
1,250,200,620 |
551,150,546 |
2,418,526,010 |
|
1. Tiền |
428,937,770 |
1,250,200,620 |
551,150,546 |
2,418,526,010 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
295,574,505,816 |
316,360,851,283 |
204,052,803,018 |
235,103,204,926 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
253,270,088,351 |
258,582,606,077 |
144,874,063,687 |
166,828,649,165 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,745,023,934 |
56,329,910,206 |
57,702,869,331 |
66,661,611,761 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,525,587,000 |
1,448,335,000 |
1,475,870,000 |
1,612,944,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,966,193,469 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,451,990,380 |
50,362,261,661 |
105,216,530,318 |
75,098,923,596 |
|
1. Hàng tồn kho |
68,451,990,380 |
50,362,261,661 |
105,216,530,318 |
75,098,923,596 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,357,225,438 |
7,309,260,081 |
8,232,897,989 |
9,547,086,950 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
615,855,763 |
464,701,088 |
457,822,392 |
501,153,224 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,737,853,224 |
6,844,042,542 |
7,774,559,146 |
8,394,965,043 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,516,451 |
516,451 |
516,451 |
650,968,683 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
262,455,815,377 |
263,315,101,579 |
259,796,245,862 |
255,864,898,158 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
131,587,000 |
131,587,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
131,587,000 |
131,587,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
120,089,759,173 |
164,161,643,769 |
160,845,766,893 |
157,612,560,357 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
109,433,027,574 |
153,505,040,453 |
150,194,936,384 |
146,963,269,262 |
|
- Nguyên giá |
177,906,244,639 |
225,172,688,594 |
225,172,688,594 |
225,172,688,594 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,473,217,065 |
-71,667,648,141 |
-74,977,752,210 |
-78,209,419,332 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,656,731,599 |
10,656,603,316 |
10,650,830,509 |
10,649,291,095 |
|
- Nguyên giá |
10,686,988,165 |
10,686,988,165 |
10,686,988,165 |
10,686,988,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,256,566 |
-30,384,849 |
-36,157,656 |
-37,697,070 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
105,351,622,309 |
59,885,178,354 |
59,885,178,354 |
59,885,178,354 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
105,351,622,309 |
59,885,178,354 |
59,885,178,354 |
59,885,178,354 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,024,243,707 |
30,157,006,604 |
30,326,790,249 |
30,636,001,706 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,024,243,707 |
30,157,006,604 |
30,326,790,249 |
30,636,001,706 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,990,190,188 |
8,979,685,852 |
8,606,923,366 |
7,731,157,741 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,990,190,188 |
8,979,685,852 |
8,606,923,366 |
7,731,157,741 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
633,268,474,781 |
638,597,675,224 |
577,849,627,733 |
582,032,639,640 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
478,914,638,511 |
477,433,568,753 |
422,923,978,370 |
421,626,873,820 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
306,621,470,263 |
305,140,400,505 |
252,830,810,122 |
266,333,705,572 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,519,008,742 |
59,132,360,138 |
19,299,784,412 |
24,337,744,711 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,257,721,751 |
20,618,985,110 |
17,038,758,566 |
19,400,612,994 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
58,570,402 |
1,962,485,823 |
344,524,710 |
5,919,238 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,774,821,781 |
2,430,123,061 |
3,580,976,375 |
2,254,774,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,349,745,415 |
1,209,480,059 |
1,091,871,035 |
1,184,609,475 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,223,983,184 |
6,383,368,382 |
7,559,564,263 |
6,923,801,263 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
213,437,618,988 |
213,403,597,932 |
203,915,330,761 |
212,226,243,491 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
172,293,168,248 |
172,293,168,248 |
170,093,168,248 |
155,293,168,248 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
165,793,168,248 |
165,793,168,248 |
163,593,168,248 |
148,793,168,248 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
154,353,836,270 |
161,164,106,471 |
154,925,649,363 |
160,405,765,820 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
154,353,836,270 |
161,164,106,471 |
154,925,649,363 |
160,405,765,820 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,974,148,571 |
5,974,148,571 |
5,974,148,571 |
5,974,148,571 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,379,687,699 |
30,189,957,900 |
23,951,500,792 |
29,431,617,249 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,418,508,053 |
20,419,020,529 |
20,419,020,529 |
24,209,873,289 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,961,179,646 |
9,770,937,371 |
3,532,480,263 |
5,221,743,960 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
633,268,474,781 |
638,597,675,224 |
577,849,627,733 |
582,032,639,640 |
|