MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Domenal (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 370,812,659,404 375,282,573,645 318,053,381,871 326,167,741,482
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 428,937,770 1,250,200,620 551,150,546 2,418,526,010
1. Tiền 428,937,770 1,250,200,620 551,150,546 2,418,526,010
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 295,574,505,816 316,360,851,283 204,052,803,018 235,103,204,926
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 253,270,088,351 258,582,606,077 144,874,063,687 166,828,649,165
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,745,023,934 56,329,910,206 57,702,869,331 66,661,611,761
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,525,587,000 1,448,335,000 1,475,870,000 1,612,944,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,966,193,469
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 68,451,990,380 50,362,261,661 105,216,530,318 75,098,923,596
1. Hàng tồn kho 68,451,990,380 50,362,261,661 105,216,530,318 75,098,923,596
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,357,225,438 7,309,260,081 8,232,897,989 9,547,086,950
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 615,855,763 464,701,088 457,822,392 501,153,224
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,737,853,224 6,844,042,542 7,774,559,146 8,394,965,043
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,516,451 516,451 516,451 650,968,683
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 262,455,815,377 263,315,101,579 259,796,245,862 255,864,898,158
I. Các khoản phải thu dài hạn 131,587,000 131,587,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 131,587,000 131,587,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 120,089,759,173 164,161,643,769 160,845,766,893 157,612,560,357
1. Tài sản cố định hữu hình 109,433,027,574 153,505,040,453 150,194,936,384 146,963,269,262
- Nguyên giá 177,906,244,639 225,172,688,594 225,172,688,594 225,172,688,594
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,473,217,065 -71,667,648,141 -74,977,752,210 -78,209,419,332
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,656,731,599 10,656,603,316 10,650,830,509 10,649,291,095
- Nguyên giá 10,686,988,165 10,686,988,165 10,686,988,165 10,686,988,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,256,566 -30,384,849 -36,157,656 -37,697,070
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 105,351,622,309 59,885,178,354 59,885,178,354 59,885,178,354
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 105,351,622,309 59,885,178,354 59,885,178,354 59,885,178,354
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,024,243,707 30,157,006,604 30,326,790,249 30,636,001,706
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,024,243,707 30,157,006,604 30,326,790,249 30,636,001,706
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,990,190,188 8,979,685,852 8,606,923,366 7,731,157,741
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,990,190,188 8,979,685,852 8,606,923,366 7,731,157,741
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 633,268,474,781 638,597,675,224 577,849,627,733 582,032,639,640
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 478,914,638,511 477,433,568,753 422,923,978,370 421,626,873,820
I. Nợ ngắn hạn 306,621,470,263 305,140,400,505 252,830,810,122 266,333,705,572
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,519,008,742 59,132,360,138 19,299,784,412 24,337,744,711
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46,257,721,751 20,618,985,110 17,038,758,566 19,400,612,994
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,570,402 1,962,485,823 344,524,710 5,919,238
4. Phải trả người lao động 1,774,821,781 2,430,123,061 3,580,976,375 2,254,774,400
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,349,745,415 1,209,480,059 1,091,871,035 1,184,609,475
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,223,983,184 6,383,368,382 7,559,564,263 6,923,801,263
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 213,437,618,988 213,403,597,932 203,915,330,761 212,226,243,491
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 172,293,168,248 172,293,168,248 170,093,168,248 155,293,168,248
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 165,793,168,248 165,793,168,248 163,593,168,248 148,793,168,248
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 154,353,836,270 161,164,106,471 154,925,649,363 160,405,765,820
I. Vốn chủ sở hữu 154,353,836,270 161,164,106,471 154,925,649,363 160,405,765,820
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,974,148,571 5,974,148,571 5,974,148,571 5,974,148,571
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,379,687,699 30,189,957,900 23,951,500,792 29,431,617,249
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,418,508,053 20,419,020,529 20,419,020,529 24,209,873,289
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,961,179,646 9,770,937,371 3,532,480,263 5,221,743,960
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 633,268,474,781 638,597,675,224 577,849,627,733 582,032,639,640
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.