MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,938,823,701,084 1,664,043,219,012 1,752,821,366,810
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 631,797,875,460 774,793,167,066 921,889,788,422
1. Tiền 620,797,875,460 442,293,167,066 514,889,788,422
2. Các khoản tương đương tiền 11,000,000,000 332,500,000,000 407,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,500,000,000 30,500,000,000 70,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 63,500,000,000 30,500,000,000 70,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 986,640,149,328 604,456,324,019 504,419,818,284
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 185,064,723,182 312,009,803,100 332,293,995,745
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 443,516,743,566 17,465,755,451 14,323,032,231
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,000,000,000 48,000,000,000 38,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 310,198,161,456 229,098,968,987 160,082,569,939
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,139,478,876 -2,118,203,519 -40,279,779,631
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 80,112,909,170 75,095,669,634 87,781,858,225
1. Hàng tồn kho 80,112,909,170 75,095,669,634 87,781,858,225
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 176,772,767,126 179,198,058,293 168,229,901,879
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,098,033,122 27,617,141,432 26,521,037,118
2. Thuế GTGT được khấu trừ 118,479,139,195 150,004,486,147 141,588,840,722
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,195,594,809 1,576,430,714 120,024,039
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,840,710,479,479 4,979,916,708,110 5,464,392,193,208
I. Các khoản phải thu dài hạn 112,904,900,000 112,904,900,000 112,904,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 112,904,900,000 112,904,900,000 112,904,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,096,442,968,549 4,204,641,557,526 4,774,994,459,130
1. Tài sản cố định hữu hình 2,787,802,897,222 3,971,282,764,747 4,566,481,074,341
- Nguyên giá 4,183,600,784,734 5,567,262,381,440 6,273,980,024,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,395,797,887,512 -1,595,979,616,693 -1,707,498,950,502
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224,035,144,610 229,197,438,399 204,653,888,282
- Nguyên giá 439,180,122,735 490,768,166,636 490,768,166,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -215,144,978,125 -261,570,728,237 -286,114,278,354
3. Tài sản cố định vô hình 84,604,926,717 4,161,354,380 3,859,496,507
- Nguyên giá 96,093,287,885 16,213,287,885 16,213,287,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,488,361,168 -12,051,933,505 -12,353,791,378
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 55,822,644,502 18,800,124,095 20,809,927,916
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55,822,644,502 18,800,124,095 20,809,927,916
V. Đầu tư tài chính dài hạn 158,652,796,353 167,490,641,057 173,753,234,283
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 138,201,929,853 147,039,774,557 153,302,367,783
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,450,866,500 20,450,866,500 20,450,866,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 416,887,170,075 476,079,485,432 381,929,671,879
1. Chi phí trả trước dài hạn 338,706,721,288 401,816,622,112 381,929,671,879
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 78,180,448,787 74,262,863,320
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,779,534,180,563 6,643,959,927,122 7,217,213,560,018
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,516,013,643,714 3,020,129,246,192 3,317,813,999,088
I. Nợ ngắn hạn 849,597,931,184 1,024,024,923,538 1,210,078,887,799
1. Phải trả người bán ngắn hạn 184,712,120,956 196,154,921,311 205,592,705,340
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 637,565,270 2,243,268,584 7,277,106,996
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,699,011,092 41,113,586,406 108,181,004,287
4. Phải trả người lao động 17,990,563,474 43,517,872,590 42,938,789,335
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 43,764,685,114 87,619,564,798 58,858,307,791
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,985,454,106 15,450,252,292 20,574,777,038
9. Phải trả ngắn hạn khác 117,721,253,235 80,669,718,006 109,316,310,466
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 352,677,424,376 429,949,842,486 532,321,458,647
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,648,342,710 2,648,342,710 9,903,790,210
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 107,761,510,851 124,657,554,355 115,114,637,689
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,666,415,712,530 1,996,104,322,654 2,107,735,111,289
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,347,840,836 2,651,364,591
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 257,625,260,000 309,798,260,000 309,798,260,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 917,480,126,846 1,683,654,698,063 1,797,936,851,289
9. Trái phiếu chuyển đổi 489,962,484,848
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,263,520,536,849 3,623,830,680,930 3,971,692,927,731
I. Vốn chủ sở hữu 3,263,520,536,849 3,623,830,680,930 3,971,692,927,731
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,055,168,810,000 1,213,430,910,000 1,213,430,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,055,168,810,000 1,213,430,910,000 1,213,430,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 191,640,648,159 191,640,648,159 191,640,648,159
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 663,573,756,537 818,631,956,537 818,631,956,537
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 812,105,257,782 773,035,235,098 1,053,223,624,821
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 752,863,357,191 402,724,312,754 402,724,312,754
- LNST chưa phân phối kỳ này 59,241,900,591 370,310,922,344 650,499,312,067
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 541,032,064,371 627,091,931,136 694,765,788,214
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,779,534,180,563 6,643,959,927,122 7,289,506,926,819
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.