TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,938,823,701,084 |
|
1,664,043,219,012 |
1,752,821,366,810 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
631,797,875,460 |
|
774,793,167,066 |
921,889,788,422 |
|
1. Tiền |
620,797,875,460 |
|
442,293,167,066 |
514,889,788,422 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,000,000,000 |
|
332,500,000,000 |
407,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
63,500,000,000 |
|
30,500,000,000 |
70,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
63,500,000,000 |
|
30,500,000,000 |
70,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
986,640,149,328 |
|
604,456,324,019 |
504,419,818,284 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
185,064,723,182 |
|
312,009,803,100 |
332,293,995,745 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
443,516,743,566 |
|
17,465,755,451 |
14,323,032,231 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,000,000,000 |
|
48,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
310,198,161,456 |
|
229,098,968,987 |
160,082,569,939 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,139,478,876 |
|
-2,118,203,519 |
-40,279,779,631 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
80,112,909,170 |
|
75,095,669,634 |
87,781,858,225 |
|
1. Hàng tồn kho |
80,112,909,170 |
|
75,095,669,634 |
87,781,858,225 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
176,772,767,126 |
|
179,198,058,293 |
168,229,901,879 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,098,033,122 |
|
27,617,141,432 |
26,521,037,118 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
118,479,139,195 |
|
150,004,486,147 |
141,588,840,722 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
41,195,594,809 |
|
1,576,430,714 |
120,024,039 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,840,710,479,479 |
|
4,979,916,708,110 |
5,464,392,193,208 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
112,904,900,000 |
|
112,904,900,000 |
112,904,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
112,904,900,000 |
|
112,904,900,000 |
112,904,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,096,442,968,549 |
|
4,204,641,557,526 |
4,774,994,459,130 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,787,802,897,222 |
|
3,971,282,764,747 |
4,566,481,074,341 |
|
- Nguyên giá |
4,183,600,784,734 |
|
5,567,262,381,440 |
6,273,980,024,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,395,797,887,512 |
|
-1,595,979,616,693 |
-1,707,498,950,502 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
224,035,144,610 |
|
229,197,438,399 |
204,653,888,282 |
|
- Nguyên giá |
439,180,122,735 |
|
490,768,166,636 |
490,768,166,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-215,144,978,125 |
|
-261,570,728,237 |
-286,114,278,354 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,604,926,717 |
|
4,161,354,380 |
3,859,496,507 |
|
- Nguyên giá |
96,093,287,885 |
|
16,213,287,885 |
16,213,287,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,488,361,168 |
|
-12,051,933,505 |
-12,353,791,378 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
55,822,644,502 |
|
18,800,124,095 |
20,809,927,916 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
55,822,644,502 |
|
18,800,124,095 |
20,809,927,916 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
158,652,796,353 |
|
167,490,641,057 |
173,753,234,283 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
138,201,929,853 |
|
147,039,774,557 |
153,302,367,783 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,450,866,500 |
|
20,450,866,500 |
20,450,866,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
416,887,170,075 |
|
476,079,485,432 |
381,929,671,879 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
338,706,721,288 |
|
401,816,622,112 |
381,929,671,879 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
78,180,448,787 |
|
74,262,863,320 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,779,534,180,563 |
|
6,643,959,927,122 |
7,217,213,560,018 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,516,013,643,714 |
|
3,020,129,246,192 |
3,317,813,999,088 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
849,597,931,184 |
|
1,024,024,923,538 |
1,210,078,887,799 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
184,712,120,956 |
|
196,154,921,311 |
205,592,705,340 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
637,565,270 |
|
2,243,268,584 |
7,277,106,996 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,699,011,092 |
|
41,113,586,406 |
108,181,004,287 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,990,563,474 |
|
43,517,872,590 |
42,938,789,335 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,764,685,114 |
|
87,619,564,798 |
58,858,307,791 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,985,454,106 |
|
15,450,252,292 |
20,574,777,038 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
117,721,253,235 |
|
80,669,718,006 |
109,316,310,466 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
352,677,424,376 |
|
429,949,842,486 |
532,321,458,647 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,648,342,710 |
|
2,648,342,710 |
9,903,790,210 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
107,761,510,851 |
|
124,657,554,355 |
115,114,637,689 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,666,415,712,530 |
|
1,996,104,322,654 |
2,107,735,111,289 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,347,840,836 |
|
2,651,364,591 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
257,625,260,000 |
|
309,798,260,000 |
309,798,260,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
917,480,126,846 |
|
1,683,654,698,063 |
1,797,936,851,289 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
489,962,484,848 |
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,263,520,536,849 |
|
3,623,830,680,930 |
3,971,692,927,731 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,263,520,536,849 |
|
3,623,830,680,930 |
3,971,692,927,731 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,055,168,810,000 |
|
1,213,430,910,000 |
1,213,430,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,055,168,810,000 |
|
1,213,430,910,000 |
1,213,430,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
191,640,648,159 |
|
191,640,648,159 |
191,640,648,159 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
663,573,756,537 |
|
818,631,956,537 |
818,631,956,537 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
812,105,257,782 |
|
773,035,235,098 |
1,053,223,624,821 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
752,863,357,191 |
|
402,724,312,754 |
402,724,312,754 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
59,241,900,591 |
|
370,310,922,344 |
650,499,312,067 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
541,032,064,371 |
|
627,091,931,136 |
694,765,788,214 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,779,534,180,563 |
|
6,643,959,927,122 |
7,289,506,926,819 |
|