MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,595,273,166,522 2,297,155,853,208 2,117,847,681,181 1,912,206,774,752
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 203,762,181,339 387,343,973,255 577,047,733,383 197,538,885,484
1. Tiền 8,762,181,339 20,343,973,255 18,047,733,383 15,538,885,484
2. Các khoản tương đương tiền 195,000,000,000 367,000,000,000 559,000,000,000 182,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,400,000,000,000 1,300,301,450,000 934,926,236,453 1,086,324,956,855
1. Chứng khoán kinh doanh 150,429,730,000 143,181,862,000 233,992,032,962
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -128,280,000 -11,261,105,000 -672,555,560
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,400,000,000,000 1,150,000,000,000 803,005,479,453 853,005,479,453
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 296,199,028,080 101,627,436,741 104,865,591,430 116,395,999,783
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 237,374,045,026 29,610,673,026 29,610,673,026 29,614,351,176
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,979,942,123 7,616,079,366 7,418,605,296 5,233,272,627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,845,040,931 64,400,684,349 67,836,313,108 81,548,375,980
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 695,103,698,102 507,652,347,638 500,380,669,404 510,490,486,585
1. Hàng tồn kho 695,103,698,102 507,652,347,638 500,380,669,404 510,490,486,585
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 208,259,001 230,645,574 627,450,511 1,456,446,045
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 208,259,001 100,919,326
2. Thuế GTGT được khấu trừ 129,726,248 627,450,511 1,456,446,045
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 63,020,573,187 62,048,483,261 60,277,272,845 58,877,597,178
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 49,688,085,901 49,247,903,218 48,004,820,641 46,761,738,064
1. Tài sản cố định hữu hình 49,688,085,901 49,163,056,551 47,927,687,307 46,692,318,063
- Nguyên giá 69,198,511,349 69,940,700,217 66,214,300,217 66,214,300,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,510,425,448 -20,777,643,666 -18,286,612,910 -19,521,982,154
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 84,846,667 77,133,334 69,420,001
- Nguyên giá 327,468,000 420,028,000 420,028,000 420,028,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -327,468,000 -335,181,333 -342,894,666 -350,607,999
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,731,253,192 10,731,253,192 10,731,253,192 10,731,253,192
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,731,253,192 10,731,253,192 10,731,253,192 10,731,253,192
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,004,980,980 26,004,980,980 26,004,980,980 26,004,980,980
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -26,004,980,980 -26,004,980,980 -26,004,980,980 -26,004,980,980
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,596,234,094 2,064,326,851 1,536,199,012 1,379,605,922
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,596,234,094 2,064,326,851 1,536,199,012 1,379,605,922
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,658,293,739,709 2,359,204,336,469 2,178,124,954,026 1,971,084,371,930
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 973,117,668,929 419,477,624,639 432,732,954,081 206,800,724,450
I. Nợ ngắn hạn 962,257,435,929 408,617,391,639 421,872,721,081 195,940,491,450
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,627,991,281 4,618,480,590 5,295,605,722 3,267,499,191
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,457,728,280 12,413,756,559 3,889,585,100 3,907,710,680
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 201,611,209,165 188,075,180,934 208,450,115,946 4,254,087,772
4. Phải trả người lao động 1,934,194,056 1,895,778,923 8,111,430,059 1,530,373,620
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,070,518,623 15,796,821,073 13,471,156,113 10,960,598,394
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 538,029,506,763
9. Phải trả ngắn hạn khác 169,626,336,441 169,278,003,650 169,562,947,199 169,449,820,236
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,899,951,320 16,539,369,910 13,091,880,942 2,570,401,557
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,860,233,000 10,860,233,000 10,860,233,000 10,860,233,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,860,233,000 10,860,233,000 10,860,233,000 10,860,233,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,685,176,070,780 1,939,726,711,830 1,745,391,999,945 1,764,283,647,480
I. Vốn chủ sở hữu 1,685,176,070,780 1,939,726,711,830 1,745,391,999,945 1,764,283,647,480
1. Vốn góp của chủ sở hữu 609,899,500,000 1,219,799,000,000 1,219,799,000,000 1,219,799,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 609,899,500,000 1,219,799,000,000 1,219,799,000,000 1,219,799,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,075,276,570,780 719,927,711,830 525,592,999,945 544,484,647,480
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 674,312,076,325 64,412,576,325 64,412,576,325 538,132,102,996
- LNST chưa phân phối kỳ này 400,964,494,455 655,515,135,505 461,180,423,620 6,352,544,484
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,658,293,739,709 2,359,204,336,469 2,178,124,954,026 1,971,084,371,930
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.