MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 30,769,610,869 33,464,268,444 36,874,911,934
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 24,167,863 47,180,401 375,410,116
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 30,745,443,006 33,417,088,043 36,499,501,818
4. Giá vốn hàng bán 21,230,009,497 21,077,904,444 23,501,037,205
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,515,433,509 12,339,183,599 12,998,464,613
6. Doanh thu hoạt động tài chính 100,091,123 87,231,392 631,528,343
7. Chi phí tài chính 5,198,974 1,642,739 13,448,262
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,104,451,876 3,385,326,767 3,655,509,019
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,295,582,749 3,105,415,140 3,177,767,307
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,210,291,033 5,934,030,345 6,783,268,368
12. Thu nhập khác 57,340,379 254,061 112,298,325
13. Chi phí khác 1,025,458 1,392,441 1,279,512
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 56,314,921 -1,138,380 111,018,813
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,266,605,954 5,932,891,965 6,894,287,181
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 737,921,547 1,329,580,724 1,403,691,703
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -84,600,355 -105,166,781 58,311,506
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,613,284,762 4,708,478,022 5,432,283,972
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,613,284,762 4,708,478,022 5,432,283,972
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 263 477 554
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.