MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần The Golden Group (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 164,546,550,224 117,229,012,336 127,015,414,768 75,420,043,540
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,907,166 254,155,043
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 164,534,643,058 117,229,012,336 127,015,414,768 75,165,888,497
4. Giá vốn hàng bán 155,717,562,557 102,435,339,273 114,361,167,694 65,113,213,860
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,817,080,501 14,793,673,063 12,654,247,074 10,052,674,637
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,931,329 313,835,923 13,122,601 790,067,360
7. Chi phí tài chính 1,262,049,114 1,534,359,378 4,501,904,847 -992,245,441
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,262,049,114 1,534,359,378 4,501,904,847 1,503,373,390
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 42,789,486 56,548,047 55,941,716 36,198,969
9. Chi phí bán hàng 7,191,646,597 6,456,720,040 7,928,273,052 8,797,144,214
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,409,167,260 8,326,702,138 -6,177,167,493 5,721,612,713
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -14,992,061,655 -1,153,724,523 6,470,300,985 -2,647,570,520
12. Thu nhập khác 237,608,858 296,859,561 465,456,879 402,339,245
13. Chi phí khác 354,563 768,386,903 5,072,107 80,946,004
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 237,254,295 -471,527,342 460,384,772 321,393,241
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -14,754,807,360 -1,625,251,865 6,930,685,757 -2,326,177,279
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 248,751,268 188,320,849 1,195,616,751 486,663,998
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -15,003,558,628 -1,813,572,714 5,735,069,006 -2,812,841,277
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -9,771,911,937 -2,167,257,821 624,575,323 -1,270,352,585
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -5,231,646,691 353,685,107 5,110,493,683 -1,542,488,692
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.