MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICEM Thương mại Xi măng (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 140,676,672,802 141,273,179,367 141,484,862,739 133,851,902,892
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,470,630,349 21,265,711,388 26,001,292,650 30,685,236,647
1. Tiền 25,470,630,349 21,265,711,388 26,001,292,650 29,685,236,647
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,311,106,853 76,987,708,562 71,319,869,661 60,012,576,121
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,417,163,951 45,224,632,601 41,639,904,961 31,016,875,617
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,340,432,466 1,565,934,857 1,631,614,740 1,850,630,384
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 61,381,378,724 63,645,659,722 61,496,868,578 60,404,645,338
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,827,868,288 -33,448,518,618 -33,448,518,618 -33,259,575,218
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,852,655,947 2,965,341,892 3,957,638,401 3,075,030,403
1. Hàng tồn kho 2,852,655,947 2,965,341,892 3,957,638,401 3,075,030,403
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,279,653 54,417,525 206,062,027 79,059,721
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,279,653 20,519,443 187,936,500 37,745,509
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 33,898,082 18,125,527 41,314,212
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,028,063,213 2,930,275,240 2,832,487,267 2,734,699,294
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,946,164,150 1,848,376,177 1,750,588,204 1,652,800,231
1. Tài sản cố định hữu hình 1,946,164,150 1,848,376,177 1,750,588,204 1,652,800,231
- Nguyên giá 19,532,739,770 19,532,739,770 19,532,739,770 19,532,739,770
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,586,575,620 -17,684,363,593 -17,782,151,566 -17,879,939,539
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 522,000,000 522,000,000 522,000,000 522,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -522,000,000 -522,000,000 -522,000,000 -522,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,081,899,063 1,081,899,063 1,081,899,063 1,081,899,063
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,081,899,063 1,081,899,063 1,081,899,063 1,081,899,063
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 143,704,736,015 144,203,454,607 144,317,350,006 136,586,602,186
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 51,740,546,550 54,768,985,826 54,805,501,503 47,038,047,230
I. Nợ ngắn hạn 49,638,635,188 52,524,674,464 52,511,190,141 44,743,735,868
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,902,929,593 36,745,104,252 35,034,321,534 26,422,281,028
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,935,866,189 5,281,706,577 6,755,020,196 9,161,908,531
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,460,795,523 395,644,354 1,363,385,993 554,415,843
4. Phải trả người lao động 1,316,602,778 2,799,490,000 3,411,790,428 3,778,474,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 705,867,466 714,987,226 1,024,365,250 493,225,806
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 378,854,084 21,000,000 347,954,080
9. Phải trả ngắn hạn khác 780,139,627 2,523,040,127 568,650,732 563,178,732
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,157,579,928 4,043,701,928 4,005,701,928 3,770,251,928
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,101,911,362 2,244,311,362 2,294,311,362 2,294,311,362
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,101,911,362 2,244,311,362 2,294,311,362 2,294,311,362
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 91,964,189,465 89,434,468,781 89,511,848,503 89,548,554,956
I. Vốn chủ sở hữu 91,964,189,465 89,434,468,781 89,511,848,503 89,548,554,956
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,590,195,705 23,590,195,705 23,590,195,705 23,590,195,705
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,252,394,869 3,252,394,869 3,252,394,869 3,252,394,869
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,121,598,891 2,591,878,207 2,669,257,929 2,705,964,382
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,774,696,887 1,423,574,887 1,423,574,887 1,423,574,887
- LNST chưa phân phối kỳ này -653,097,996 1,168,303,320 1,245,683,042 1,282,389,495
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 143,704,736,015 144,203,454,607 144,317,350,006 136,586,602,186
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.