TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
140,676,672,802 |
141,273,179,367 |
141,484,862,739 |
133,851,902,892 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,470,630,349 |
21,265,711,388 |
26,001,292,650 |
30,685,236,647 |
|
1. Tiền |
25,470,630,349 |
21,265,711,388 |
26,001,292,650 |
29,685,236,647 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,311,106,853 |
76,987,708,562 |
71,319,869,661 |
60,012,576,121 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,417,163,951 |
45,224,632,601 |
41,639,904,961 |
31,016,875,617 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,340,432,466 |
1,565,934,857 |
1,631,614,740 |
1,850,630,384 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
61,381,378,724 |
63,645,659,722 |
61,496,868,578 |
60,404,645,338 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,827,868,288 |
-33,448,518,618 |
-33,448,518,618 |
-33,259,575,218 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,852,655,947 |
2,965,341,892 |
3,957,638,401 |
3,075,030,403 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,852,655,947 |
2,965,341,892 |
3,957,638,401 |
3,075,030,403 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,279,653 |
54,417,525 |
206,062,027 |
79,059,721 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,279,653 |
20,519,443 |
187,936,500 |
37,745,509 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
33,898,082 |
18,125,527 |
41,314,212 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,028,063,213 |
2,930,275,240 |
2,832,487,267 |
2,734,699,294 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,946,164,150 |
1,848,376,177 |
1,750,588,204 |
1,652,800,231 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,946,164,150 |
1,848,376,177 |
1,750,588,204 |
1,652,800,231 |
|
- Nguyên giá |
19,532,739,770 |
19,532,739,770 |
19,532,739,770 |
19,532,739,770 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,586,575,620 |
-17,684,363,593 |
-17,782,151,566 |
-17,879,939,539 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
522,000,000 |
522,000,000 |
522,000,000 |
522,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-522,000,000 |
-522,000,000 |
-522,000,000 |
-522,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
143,704,736,015 |
144,203,454,607 |
144,317,350,006 |
136,586,602,186 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
51,740,546,550 |
54,768,985,826 |
54,805,501,503 |
47,038,047,230 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
49,638,635,188 |
52,524,674,464 |
52,511,190,141 |
44,743,735,868 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,902,929,593 |
36,745,104,252 |
35,034,321,534 |
26,422,281,028 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,935,866,189 |
5,281,706,577 |
6,755,020,196 |
9,161,908,531 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,460,795,523 |
395,644,354 |
1,363,385,993 |
554,415,843 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,316,602,778 |
2,799,490,000 |
3,411,790,428 |
3,778,474,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
705,867,466 |
714,987,226 |
1,024,365,250 |
493,225,806 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
378,854,084 |
21,000,000 |
347,954,080 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
780,139,627 |
2,523,040,127 |
568,650,732 |
563,178,732 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,157,579,928 |
4,043,701,928 |
4,005,701,928 |
3,770,251,928 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,101,911,362 |
2,244,311,362 |
2,294,311,362 |
2,294,311,362 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,101,911,362 |
2,244,311,362 |
2,294,311,362 |
2,294,311,362 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
91,964,189,465 |
89,434,468,781 |
89,511,848,503 |
89,548,554,956 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
91,964,189,465 |
89,434,468,781 |
89,511,848,503 |
89,548,554,956 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,590,195,705 |
23,590,195,705 |
23,590,195,705 |
23,590,195,705 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,252,394,869 |
3,252,394,869 |
3,252,394,869 |
3,252,394,869 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,121,598,891 |
2,591,878,207 |
2,669,257,929 |
2,705,964,382 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,774,696,887 |
1,423,574,887 |
1,423,574,887 |
1,423,574,887 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-653,097,996 |
1,168,303,320 |
1,245,683,042 |
1,282,389,495 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
143,704,736,015 |
144,203,454,607 |
144,317,350,006 |
136,586,602,186 |
|