MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 323,348,842,595 373,477,465,349 237,842,434,016 289,996,553,235
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 533,250,670 1,610,690,074 1,049,321,427
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 323,348,842,595 372,944,214,679 236,231,743,942 288,947,231,808
4. Giá vốn hàng bán 281,146,538,430 318,901,888,777 208,107,291,408 282,623,242,702
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,202,304,165 54,042,325,902 28,124,452,534 6,323,989,106
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,920,352,701 6,643,000,384 856,716,819 81,108,000,444
7. Chi phí tài chính -24,001,422,045 17,839,400,377 15,062,998,061 18,176,080,553
- Trong đó: Chi phí lãi vay -24,942,362,417 16,083,806,127 11,278,823,609 54,992,870,287
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,313,964,036 61,063,044 2,264,595,276 -1,067,014,769
9. Chi phí bán hàng 37,546,604,760 28,732,654,456 24,148,423,516 29,763,231,638
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,430,273,867 19,199,015,251 24,928,131,832 4,332,293,942
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,461,164,320 -5,024,680,754 -32,893,788,780 34,093,368,648
12. Thu nhập khác 2,104,596,531 3,817,316,751 3,918,660,006 9,413,507,449
13. Chi phí khác 2,025,163,988 2,889,561,553 602,873,391 2,732,627,959
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 79,432,543 927,755,198 3,315,786,615 6,680,879,490
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,540,596,863 -4,096,925,556 -29,578,002,165 40,774,248,138
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 124,014,767 66,335,546 40,503,763 260,359,713
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -170,839,230 -170,845,281 -170,839,230 -170,845,281
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,587,421,326 -3,992,415,821 -29,447,666,698 40,684,733,706
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,094,231,691 360,562,374 -21,167,340,945 39,079,640,200
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,493,189,635 -4,352,978,195 -8,280,325,753 1,605,093,506
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 10 01 -52 93
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 10 01 -52 93
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.