MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần HACISCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 161,531,055,358 179,031,303,442 173,871,962,198 158,544,684,965
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,562,173,061 5,913,743,465 8,200,020,605 10,204,947,689
1. Tiền 5,901,838,137 4,216,133,079 6,502,410,219 9,162,332,412
2. Các khoản tương đương tiền 6,660,334,924 1,697,610,386 1,697,610,386 1,042,615,277
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,088,993,387 21,220,947,037 11,001,336,537 10,664,155,087
1. Chứng khoán kinh doanh 2,136,536,007 2,136,536,007 2,882,561,007 2,645,961,007
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,047,542,620 -1,115,588,970 -1,081,224,470 -1,181,805,920
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,000,000,000 20,200,000,000 9,200,000,000 9,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 119,961,853,761 139,066,205,236 133,561,919,776 118,786,149,476
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77,025,690,695 113,491,073,691 101,521,454,343 86,378,909,995
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,183,693,374 2,572,377,134 6,297,694,738 7,175,438,549
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,800,158,747 24,050,443,466 26,790,459,750 26,279,489,987
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,047,689,055 -1,047,689,055 -1,047,689,055 -1,047,689,055
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,452,036,296 12,805,798,586 19,315,364,549 17,992,761,612
1. Hàng tồn kho 16,452,036,296 12,805,798,586 19,315,364,549 17,992,761,612
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 465,998,853 24,609,118 1,793,320,731 896,671,101
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 91,691,682 13,750,000 275,260,454 212,581,406
2. Thuế GTGT được khấu trừ 372,908,496 9,460,443 1,516,661,602 684,089,695
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,398,675 1,398,675 1,398,675
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,578,149,255 35,827,445,758 34,612,422,102 29,432,376,306
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,788,042,166 13,090,439,569 12,332,281,416 7,631,835,725
1. Tài sản cố định hữu hình 13,788,042,166 13,090,439,569 12,332,281,416 7,631,835,725
- Nguyên giá 23,720,593,198 23,780,593,198 23,780,593,198 17,809,908,754
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,932,551,032 -10,690,153,629 -11,448,311,782 -10,178,073,029
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 242,000,000 242,000,000 242,000,000 242,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,000,000 -242,000,000 -242,000,000 -242,000,000
III. Bất động sản đầu tư 14,250,471,494 14,045,765,317 13,665,088,755 13,448,127,591
- Nguyên giá 23,731,717,486 23,731,717,486 23,731,717,486 23,731,717,486
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,481,245,992 -9,685,952,169 -10,066,628,731 -10,283,589,895
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30,000,000 30,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30,000,000 30,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,266,485,110 8,266,485,110 8,266,485,110 8,110,035,110
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,266,485,110 8,266,485,110 8,266,485,110 8,110,035,110
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 273,150,485 424,755,762 318,566,821 212,377,880
1. Chi phí trả trước dài hạn 273,150,485 424,755,762 318,566,821 212,377,880
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 198,109,204,613 214,858,749,200 208,484,384,300 187,977,061,271
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 60,801,326,327 75,738,606,882 71,917,342,404 55,386,373,845
I. Nợ ngắn hạn 51,930,929,462 67,637,260,482 64,554,296,004 51,128,987,445
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,102,045,673 20,688,600,040 19,659,758,564 4,196,032,541
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,737,007,214 8,149,773,487 12,653,670,201 3,910,663,764
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 135,064,523 2,890,661,976 254,661,264 370,120,804
4. Phải trả người lao động 4,955,107,810 2,444,465,216 849,211,807 1,197,503,485
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 76,840,256 16,909,140,554 14,452,756 350,813,908
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,621,296,510 3,862,883,129 13,941,556,701 13,778,612,047
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,260,310,842 12,664,979,446 17,179,634,711 27,260,638,173
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43,256,634 26,756,634 1,350,000 64,602,723
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,870,396,865 8,101,346,400 7,363,046,400 4,257,386,400
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 788,096,865 757,346,400 757,346,400 157,346,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,082,300,000 7,344,000,000 6,605,700,000 4,100,040,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 137,307,878,286 139,120,142,318 136,567,041,896 132,590,687,426
I. Vốn chủ sở hữu 137,307,878,286 139,120,142,318 136,567,041,896 132,590,687,426
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 57,131,343,889 57,131,343,889 57,131,343,889 57,131,343,889
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,511,165,126 -2,511,165,126 -2,511,165,126 -2,511,165,126
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,831,910,832 3,831,910,832 3,831,910,832 3,831,910,832
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,144,211,309 668,052,723 -1,885,047,699 -5,861,402,169
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 685,537,746 446,849,598 639,552,723 150,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,829,749,055 221,203,125 -2,524,600,422 -6,011,402,169
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 198,109,204,613 214,858,749,200 208,484,384,300 187,977,061,271
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.