MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

4.02

3402.89

0.12 %

SZSE Component B

-83.34

7856.63

-1.05 %

FTSE MIB

41.39

39946.33

0.1 %

MOEX Russia Index

-14.02

2751.84

-0.51 %

PSI

44.52

7527.31

0.59 %

RTS Index

-14.02

2751.84

-0.51 %

VinFast

0.01

3.55

0.28 %

BIST 100

-164.86

9521.25

-1.7 %

AEX-Index

-3.21

930.44

-0.34 %

ALL ORDINARIES

-23.7

8796

-0.27 %

Austrian Traded Index in EUR

-6.82

4384.71

-0.16 %

S&P/ASX 200

-27

8565.1

-0.31 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-863.02

81691.98

-1.05 %

S&P BSE SENSEX

-863.02

81691.98

-1.05 %

Cboe UK 100

1.08

885.21

0.12 %

IBOVESPA

716.77

137824.81

0.52 %

Dow Jones

231.57

42968.93

0.54 %

CAC 40

21.59

7762.63

0.28 %

FTSE 100

16.7

8881.16

0.19 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

11.13

23779.18

0.05 %

S&P 500

35.3

6045.2

0.59 %

S&P/TSX Composite index

93.45

26609.79

0.35 %

HANG SENG INDEX

-187.74

24035.38

-0.78 %

IBEX 35...

29.9

14090.2

0.21 %

NASDAQ

78.03

19660.32

0.4 %

IDX COMPOSITE

-15.19

7204.37

-0.21 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-1.09

1526.62

-0.07 %

KOSPI

2.93

2912.92

0.1 %

KOSPI 200

-0.45

389.66

-0.12 %

S&P/BMV IPC

46.76

57813.33

0.08 %

Euronext 100 Index

-3.12

1589.99

-0.2 %

Nikkei 225

-153.18

38171.75

-0.4 %

NIFTY 50

-275.7

24856

-1.1 %

NYSE (DJ)

74.95

20194.04

0.37 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

2.76

12607.62

0.02 %

Russell 2000

-2.77

2139.5

-0.13 %

SET_SET Index

-14.22

1128.07

-1.24 %

STI Index

1.92

3918.67

0.05 %

ESTX 50 PR.EUR

-15.55

5361.79

-0.29 %

TA-125

-2.5

2705.88

-0.09 %

Tadawul All Shares Index

-130.28

10833.14

-1.19 %

TSEC weighted index

-46.94

22315.73

-0.21 %

CBOE Volatility Index

0.15

18.02

0.84 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

30.54

5689.63

0.54 %

Thông tin doanh nhân

Ngô Trọng Quang

Tài sản cá nhân
5.86 tỷ
Tài sản gia đình
-
Đơn vị: Việt Nam đồng
Ngô Trọng Quang
Ngày sinh
10/07/1961
Nguyên quán
N/A
Cư trú
tổ 20, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
Trình độ
***
Biểu đồ biến động tài sản
Created with Highstock 6.0.1tỷ đồng202402.557.5
Chức vụ hiện tại
Tổ chức Chức vụ Bổ nhiệm
CMC Công ty Cổ phần Đầu tư CMC Chủ tịch HĐQT
5/5/2025
Cổ phiếu nắm giữ trực tiếp
Số lượng (cổ phiếu) Tỉ lệ Giá trị (tỷ VNĐ) * Tính đến
CMC 585,420 12.835% 4.4 31/12/2023
SGD 193,800 4.793% 2.1 31/12/2023
Cá nhân có liên quan
Cá nhân / Quan hệ Số lượng Giá trị (tỷ VNĐ) * Tổng giá trị Tính đến
CMC 1,427,650 10.7 23.2 31/12/2023
EBS 958,383 10.2 13/03/2025
SGD 207,000 2.3 31/12/2023
EBS 382,000 4.0 5.7 13/03/2025
CMC 226,000 1.7 30/06/2024
CMC 1,275,000 9.6 10.7 07/01/2025
ECI 75,451 1.1 01/12/2023
SGD 207,000 2.3 2.3 17/08/2023
CMC 5,000 0.0 0 12/07/2024
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.