MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ECI

 Công ty cổ phần Tập đoàn ECI (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 4098/TB-SGDHN ngày 15/09/2025 của HNX
Logo Công ty cổ phần Tập đoàn ECI - ECI>
Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh giáo dục tiền thân là Trung tâm Bản đồ giáo khoa, trực thuộc Tổng công ty Cơ sở vật chất và thiết bị - Bộ Giáo dục, được thành lập tháng 5 năm 1989. Ngành nghề kinh doanh: biên soạn, in và phát hành bản đồ, tranh ảnh giáo dục, sách giáo dục; sản xuất và kinh doanh thiết bị giáo dục phục vụ giảng dạy, học tập cho các ngành học, bậc học; sản xuất và kinh doanh thiết bị dạy nghề, văn phòng phẩm...
Hạn chế GD, duy trì kiểm soát từ 30.10.2025
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,860,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 23/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 12/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 18/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 09/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 07/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 07/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 25/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 19/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 03/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.81
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.48
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20,760
  • KLCP đang niêm yết:
    1,860,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,760,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 969,475 309,315 7,768 969,475
Giá vốn hàng bán 662,153 282,553 5,800 662,153
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 307,323 26,763 1,968 307,323
Lợi nhuận tài chính -35,477 210,417 -59,090 318,536
Lợi nhuận khác 14,396 6,466,654 -5,035 14,396
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,977,706 5,334,714 -1,084,608 -1,055,690
Lợi nhuận sau thuế -1,927,829 4,899,439 -1,084,608 -1,005,813
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,888,388 7,116,825 -1,035,744 -999,195
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 41,664,629 44,491,191 43,615,506 43,009,459
Tổng tài sản 45,306,459 47,874,890 46,750,839 45,653,509
Nợ ngắn hạn 13,457,204 11,375,970 11,335,322 11,082,600
Tổng nợ 16,038,194 13,707,187 13,666,538 13,164,043
Vốn chủ sở hữu 29,268,265 34,167,704 33,084,301 32,489,466
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.