MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

13.05

3377.06

0.39 %

SZSE Component B

6.3

8013.06

0.08 %

FTSE MIB

-160.47

40063.25

-0.4 %

PSI

-24.33

7419.91

-0.33 %

VinFast

0.03

3.43

1.03 %

BIST 100

185.65

9462.66

2 %

AEX-Index

1.33

924.46

0.14 %

ALL ORDINARIES

79.3

8770.2

0.91 %

Austrian Traded Index in EUR

-24.95

4398.75

-0.56 %

S&P/ASX 200

75.1

8541.8

0.89 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-14.68

81451.01

-0.02 %

Dow Jones Belgium (USD)

2.92

1581.71

0.18 %

S&P BSE SENSEX

190.19

80998.36

0.24 %

Cboe UK 100

1.33

876.04

0.15 %

IBOVESPA

-697.08

136850.02

-0.51 %

Dow Jones

-59.03

42515.1

-0.14 %

CAC 40

11.7

7806.76

0.15 %

FTSE 100

16.51

8803.67

0.19 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

8.6

24262.29

0.04 %

S&P 500

3.07

5982.01

0.05 %

S&P/TSX Composite index

-92.82

26345.74

-0.35 %

HANG SENG INDEX

154.25

23654.03

0.66 %

IBEX 35...

-73.7

14099.9

-0.52 %

NASDAQ

38.29

19482.24

0.2 %

IDX COMPOSITE

-14.2

7069.04

-0.2 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

0.87

1507.97

0.06 %

KOSPI

29.51

2767.43

1.08 %

KOSPI 200

3.89

369.4

1.06 %

S&P/BMV IPC

-62.2

57505.93

-0.11 %

Euronext 100 Index

4.6

1587.51

0.29 %

Nikkei 225

63.92

37750.58

0.17 %

NIFTY 50

43.85

24612

0.18 %

NYSE (DJ)

26.81

19939.19

0.13 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

101.44

12477.99

0.82 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-18.29

4417.59

-0.41 %

Russell 2000

-1.97

2101.31

-0.09 %

SET_SET Index

-13.24

1132.23

-1.16 %

STI Index

4.02

3897.57

0.1 %

ESTX 50 PR.EUR

20.05

5405.47

0.37 %

TA-125

-14.31

2723.3

-0.52 %

Tadawul All Shares Index

116.54

10977.62

1.07 %

TSEC weighted index

230

21571.44

1.08 %

CBOE Volatility Index

-0.09

17.59

-0.51 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-41.27

5316.86

-0.77 %

Thông tin doanh nhân

Nguyễn Minh Nhật

Tài sản cá nhân
15.49 tỷ
Tài sản gia đình
-
Đơn vị: Việt Nam đồng
Nguyễn Minh Nhật
Ngày sinh
11/01/1988
Nguyên quán
***
Cư trú
Số 110 Mai Hắc Đế, Phường Bùi Thị Xuân, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Trình độ
- Thạc sỹ
- Thạc sỹ
Biểu đồ biến động tài sản
Created with Highstock 6.0.1tỷ đồng202405101520
Chức vụ hiện tại
Tổ chức Chức vụ Bổ nhiệm
AME Công ty Cổ phần Alphanam E&C Phó Chủ tịch HĐQT
27/5/2017
ALP Công ty Cổ phần Đầu tư Alphanam Thành viên HĐQT
-
Cổ phiếu nắm giữ trực tiếp
Số lượng (cổ phiếu) Tỉ lệ Giá trị (tỷ VNĐ) * Tính đến
ALP 9,595,000 4.985% 32.6 30/06/2024
AME 2,816,815 4.32% 13.0 31/12/2023
Cá nhân có liên quan
Cá nhân / Quan hệ Số lượng Giá trị (tỷ VNĐ) * Tổng giá trị Tính đến
ALP 36,880,000 125.4 125.4 30/06/2014
ALP 116,240,000 395.2 395.2 31/12/2014
ALP 127,200 0.4 0.4 30/06/2014
ALP 9,595,000 32.6 32.6 30/06/2014
ALP 146,068 0.5 0.5 14/12/2009
ALP 4,008 0.0 0 30/06/2014
ALP 5,842 0.0 0 14/12/2009
NVB 1,620,000 18.3 18.3 17/01/2022
Quá trình học tập
  • Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
  • Thạc sỹ Quản trị Tài chính
Quá trình công tác
  • Đến 27/05/2017 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Alphanam E&C
Tin tức liên quan
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.