MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

CAN

 Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long (HNX)

CTCP Đồ hộp Hạ Long - Halong Canfoco - CAN
Hạ Long Canfoco được thành lập vào năm 1957 tại Hải Phòng. Công ty là cơ sở tiên phong của ngành công nghiệp chế biến thực phẩm tại Việt Nam. Công ty sản xuất và kinh doanh các mặt hàng thực phẩm gồm: thịt hộp, cá hộp, rau quả hộp; xúc xích tiệt trùng và xúc xích đông lạnh; chả giò và các mặt hàng thực phẩm đông lạnh.
Cập nhật:
09:07 T2, 12/05/2025
44.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    44.4
  • Giá trần
    48.8
  • Giá sàn
    40
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:22/10/2001
Với Khối lượng (cp):3,499,880
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):27.1
Ngày giao dịch cuối cùng:01/06/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/10/2001
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 07/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.43
  •        P/E :
    104.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.19
  •        P/B:
    1.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    157
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    222.00
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 167,500,438 202,466,866 158,451,150 146,854,925
Giá vốn hàng bán 135,714,862 159,762,002 114,359,753 109,106,511
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,629,251 38,242,517 40,327,488 34,536,698
Lợi nhuận tài chính -2,942,977 -1,073,778 -375,514 -371,026
Lợi nhuận khác -75,044 -176,129 223,604 -670,951
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,481,164 2,364,346 8,213,148 -136,606
Lợi nhuận sau thuế -5,787,561 2,031,855 7,357,993 -394,519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,787,561 2,031,855 7,357,993 -394,519
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 316,760,832 237,016,061 242,262,537 229,761,340
Tổng tài sản 364,756,007 282,291,884 286,913,349 272,764,201
Nợ ngắn hạn 213,814,705 139,315,885 136,572,011 122,199,627
Tổng nợ 218,770,198 144,286,069 141,549,541 127,209,362
Vốn chủ sở hữu 145,985,809 138,005,815 145,363,808 145,554,839
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25-3000300600-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25-1200120240-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25-1600160320-6 %0 %6 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2508016024016 %20 %24 %28 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25015030045040 %50 %60 %70 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.