MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTC

 Công ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn (HNX)

CTCP Thương mại Hóc Môn - HOTRACO - HTC
Tiền thân của Công ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn là doanh nghiệp Nhà nước: Công ty Thương mại – đầu tư tổng hợp Hóc Môn. Công ty phát triển theo hướng tập trung hóa dựa trên đầu tư chiều sâu các ngành chiến lược là kinh doanh xăng dầu, quản lý và kinh doanh chợ đầu mối và kinh doanh giết mổ gia súc...phấn đấu đến năm 2020 Công ty sẽ trở thành một công ty lớn, hoạt động theo mô hình Tổng công ty đa ngành, đa lĩnh vực.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
25.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25.7
  • Giá trần
    28.2
  • Giá sàn
    23.2
  • Giá mở cửa
    25.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 74.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 19/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 18/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 10/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 20/06/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 07/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 08/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 21/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 20/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 17/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 19/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 08/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 02/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 07/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.75%
- 06/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 09/12/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 08/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 26/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.10
  •        P/E :
    12.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.65
  •        P/B:
    1.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    82
  • KLCP đang niêm yết:
    16,499,993
  • KLCP đang lưu hành:
    16,499,993
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    424.05
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 281,905,106 238,076,194 255,619,916 259,474,008
Giá vốn hàng bán 245,681,594 206,008,286 221,840,750 225,169,555
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 36,223,512 32,067,908 33,779,167 34,304,454
Lợi nhuận tài chính 2,280,967 1,743,859 3,545,174 1,262,715
Lợi nhuận khác 117,148 260,044 -4,302,093 -95,024
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,693,080 10,134,985 7,877,875 10,038,365
Lợi nhuận sau thuế 13,081,191 8,183,697 5,737,261 7,714,705
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,081,191 8,183,697 5,737,261 7,714,705
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 276,405,202 273,798,773 276,121,450 270,535,010
Tổng tài sản 596,586,762 593,402,809 597,574,850 590,552,913
Nợ ngắn hạn 184,428,787 176,714,325 193,437,904 183,993,628
Tổng nợ 286,938,103 280,877,765 296,661,633 286,850,628
Vốn chủ sở hữu 309,648,659 312,525,044 300,913,217 303,702,285
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.