MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NHC

 Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp (HNX)

Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp - NHC
Công ty cổ phần Gạch Ngói Nhị Điệp trước đây là Xí nghiệp sản xuất Gạch ngói trực thuộc Công ty Sản xuất và Xuất Nhập Khẩu Vật liệu xây dựng sông Bé (nay là Công ty Vật Liệu Và Xây Dựng Bình Dương). Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty: sản xuất gạch ngói xây dựng chất lượng cao các loại từ đất sét và kinh doanh chế biến các loại đá, cho thuê mặt bằng kinh doanh bến thủy nội địa.
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
29.70
  2.6 (9.59%)
Khối lượng
2,737
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.1
  • Giá trần
    29.8
  • Giá sàn
    24.4
  • Giá mở cửa
    27.1
  • Giá cao nhất
    29.8
  • Giá thấp nhất
    24.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -2,100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.05 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.69 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:16/12/2005
Với Khối lượng (cp):1,336,061
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):23.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/06/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/12/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,520,771
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 15/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 20/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 16/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 13/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 19/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 05/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 17/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 25/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.23
  •        P/E :
    -127.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.06
  •        P/B:
    1.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,956
  • KLCP đang niêm yết:
    3,041,542
  • KLCP đang lưu hành:
    3,041,542
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    90.33
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,716,646 4,090,740 11,060,717 12,490,275
Giá vốn hàng bán 3,468,022 2,794,933 10,096,685 10,152,957
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,248,624 1,295,807 964,032 2,337,317
Lợi nhuận tài chính 283,701 -57,053 228,012 27,593
Lợi nhuận khác -40,476 612,980
Tổng lợi nhuận trước thuế -207,056 -277,002 383,696 1,091,144
Lợi nhuận sau thuế -398,033 -364,622 265,803 859,779
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -389,538 -364,098 272,507 860,436
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 53,727,306 52,779,460 49,709,372 23,813,188
Tổng tài sản 65,012,695 63,723,010 61,087,578 94,264,585
Nợ ngắn hạn 10,110,455 9,056,735 6,114,469 38,535,742
Tổng nợ 10,660,986 9,684,756 6,783,521 39,206,476
Vốn chủ sở hữu 54,351,709 54,038,254 54,304,058 55,058,110
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.