Thông tin giao dịch
POT
Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện (HNX)
POSTEF® có một vị thế và tiềm lực vững chắc trong thị trường thiết bị bưu chính viễn thông. Đầu tư thiết bị, đổi mới công nghệ, phát triển nguồn nhân lực, nâng cao năng lực và chất lượng các sản phẩm và dịch vụ đã giúp POSTEF® khẳng định niềm tin của mình đối với khách hàng trong và ngoài nước.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
16.10
1.3 (8.78%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.8
-
Giá trần
16.2
-
Giá sàn
13.4
-
Giá mở cửa
14.9
-
Giá cao nhất
16.1
-
Giá thấp nhất
14.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.93
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
61.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,998,600
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
562,832,947
|
95,609,977
|
402,527,938
|
435,021,107
|
|
Giá vốn hàng bán
|
521,125,983
|
80,397,684
|
369,460,798
|
408,369,449
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
41,706,963
|
15,212,293
|
33,067,139
|
26,649,182
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-12,701,842
|
-5,624,014
|
-14,643,542
|
-9,948,797
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,502,475
|
-350,590
|
7,481,495
|
19,197
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,582,248
|
88,627
|
404,725
|
800,917
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,539,007
|
73,415
|
238,884
|
628,008
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,539,007
|
73,415
|
238,884
|
628,008
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,191,911,192
|
860,523,706
|
870,618,155
|
1,051,784,465
|
|
Tổng tài sản
|
2,407,714,260
|
2,067,894,003
|
2,069,149,558
|
2,242,768,477
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,119,037,649
|
776,717,441
|
781,223,371
|
965,714,489
|
|
Tổng nợ
|
2,096,912,029
|
1,756,934,682
|
1,758,778,518
|
1,933,714,449
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
310,802,231
|
310,959,321
|
310,371,040
|
309,054,027
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.