MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SD2

 Công ty Cổ phần Sông Đà 2 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Sông Đà 2 - SD2>
Công ty Cổ phần Sông Đà 2 tiền thân là Công ty Xây dựng dân dụng thuộc Tổng công ty Xây dựng Sông Đà, được thành lập ngày 18/02/1980. Ngày 30/11/2007, cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch tại Trung tâm giao dịch chứng khoán HN với mã SD2. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư xây dựng công trình thủy điện, nhiệt điện; khai thác chế biến và mua bán khoáng sản; thi công cọc khoan nhồi, đóng ép cọc; kinh doanh nhà, đầu tư các dự án nhà ở...
Cập nhật:
14:15 T5, 22/05/2025
3.80
  -0.1 (-2.56%)
Khối lượng
1,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.9
  • Giá trần
    4.4
  • Giá sàn
    3.4
  • Giá mở cửa
    3.8
  • Giá cao nhất
    3.8
  • Giá thấp nhất
    3.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.99 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:12/03/2007
Với Khối lượng (cp):3,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):157.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
- 14/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/07/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.41
  •        P/E :
    -9.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.10
  •        P/B:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,750
  • KLCP đang niêm yết:
    14,423,536
  • KLCP đang lưu hành:
    14,423,536
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    54.81
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 36,377,907 24,659,040 46,809,989 37,270,605
Giá vốn hàng bán 33,917,635 19,634,807 51,452,123 32,151,055
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,460,272 5,024,233 -4,642,134 5,119,550
Lợi nhuận tài chính -219,766 -425,437 -832,269 -506,348
Lợi nhuận khác 1,105,591 -1,256,435 3,428,551 -51,727
Tổng lợi nhuận trước thuế 121,288 198,588 157,764 133,019
Lợi nhuận sau thuế 121,288 198,588 157,764 133,019
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 121,288 198,588 157,764 133,019
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 414,139,232 405,791,662 393,152,839 380,465,620
Tổng tài sản 428,315,631 419,837,043 408,022,148 392,587,169
Nợ ngắn hạn 246,159,819 237,520,024 225,584,745 210,296,852
Tổng nợ 247,555,248 238,878,073 226,905,414 211,524,241
Vốn chủ sở hữu 180,760,383 180,958,970 181,116,734 181,062,928
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
-1.64 n/a 0.15 -0.41
11.38 12.22 12.52 5.1
-3.17 n/a 26.67 -9.76
-4.69 2.56 0.47 -2.01
-14.41 6.86 1.17 -8.1
5.39 20.06 1.42 -4.07
5.39 20.06 10.65 6.83
67.43 62.73 60.04 75.23
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500.016 %0.032 %0.048 %0.064 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602400.06 %0.09 %0.12 %0.15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402040600 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-4004080-12 %0 %12 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045051 %54 %57 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.