Thông tin giao dịch
THD
Công ty Cổ phần Thaiholdings (HNX)
CTCP Thaiholdings được thành lập từ năm 2011 với tên gọi đầu tiên là Công CTCP Đầu tư phát triển Kinh Thành. CTCP Thaiholdings là công ty đa ngành mạnh cả về quy mô và chất lượng hoạt động. Với tiêu chí không ngừng cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, tiên phong đón đầu xu hướng mới, CTCP Thaiholdings mong muốn mang lại giá trị gia tăng cho đối tác và khách hàng, mang lại giá trị nghề nghiệp cho nhân viên, góp phần phát triển và mang lại giá trị có ích cho cộng đồng và xã hội.
Cập nhật:
12:16 T6, 27/12/2024
35.70
0.2 (0.56%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
35.5
-
Giá trần
39
-
Giá sàn
32
-
Giá mở cửa
35.5
-
Giá cao nhất
35.7
-
Giá thấp nhất
35.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.81
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
53,900,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
338,364,677
|
281,403,917
|
269,620,127
|
256,146,296
|
|
Giá vốn hàng bán
|
316,175,407
|
271,164,202
|
245,079,711
|
239,185,345
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
22,189,270
|
4,421,046
|
6,157,237
|
6,038,507
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
44,588,459
|
26,341,745
|
45,655,415
|
33,494,532
|
|
Lợi nhuận khác
|
90,703
|
3,059,807
|
-385,242
|
-384,906
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
77,753,020
|
54,822,978
|
43,845,956
|
32,198,174
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
67,454,113
|
49,345,126
|
34,995,939
|
25,669,557
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
57,133,206
|
43,606,766
|
34,995,939
|
25,669,557
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,660,372,947
|
1,864,116,234
|
1,573,154,240
|
1,655,754,116
|
|
Tổng tài sản
|
6,760,085,584
|
6,964,640,979
|
4,329,584,324
|
4,415,952,819
|
|
Nợ ngắn hạn
|
292,070,249
|
459,613,644
|
45,009,285
|
106,850,103
|
|
Tổng nợ
|
583,586,913
|
743,662,350
|
53,226,525
|
113,925,464
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
6,176,498,672
|
6,220,978,629
|
4,276,357,799
|
4,302,027,356
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.