MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ALT

 Công ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 1354/TB-SGDHN ngày 02/04/2025 của HNX
Công ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình - ALTA - ALT
Tiền thân của Công ty ALTA là Công Ty Văn Hóa Tổng Hợp Tân Bình - một doanh nghiệp Nhà nước, được thành lập từ năm 1989. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh ngành in, ảnh, bao bì, đồ chơi trẻ em và thiết bị giáo dục; kinh doanh thương mại và dịch vụ tổng hợp; sản xuất hàng công nghệ, mỹ phẩm; giấy và các sản phẩm từ giấy...
Cảnh báo từ 8.4.2025
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
12.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.9
  • Giá trần
    14.1
  • Giá sàn
    11.7
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    12.9
  • Giá thấp nhất
    12.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:02/02/1900
Với Khối lượng (cp):1,331,430
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):32.0
Ngày giao dịch cuối cùng:10/07/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,933,905
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/12/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 23/10/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 10/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.60
  •        P/E :
    21.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    37.24
  •        P/B:
    0.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,380
  • KLCP đang niêm yết:
    6,172,523
  • KLCP đang lưu hành:
    5,736,709
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    74.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 107,934,083 77,135,709 140,454,374 82,894,252
Giá vốn hàng bán 95,489,316 66,802,448 121,273,890 70,934,936
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,338,102 10,333,261 19,171,931 11,959,215
Lợi nhuận tài chính 1,279,142 -445,314 -1,556,895 72,670
Lợi nhuận khác -48,062 -10,875 -51,764 -332,669
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,107,261 -1,133,242 6,086,712 -86,426
Lợi nhuận sau thuế 409,363 -873,591 4,645,599 -731,459
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 409,363 -873,591 4,645,599 -731,459
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 236,385,621 257,665,026 234,029,629 254,784,554
Tổng tài sản 369,912,501 383,410,189 367,030,577 390,441,279
Nợ ngắn hạn 149,464,468 169,979,857 149,027,558 173,953,127
Tổng nợ 152,372,081 171,048,226 149,775,207 176,823,119
Vốn chủ sở hữu 217,540,421 212,361,963 217,255,371 213,618,160
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.